Bản dịch của từ Pretty fit trong tiếng Việt

Pretty fit

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretty fit (Adjective)

pɹˈɪti fˈɪt
pɹˈɪti fˈɪt
01

Hấp dẫn hoặc dễ chịu về ngoại hình.

Pleasantly attractive or agreeable in appearance.

Ví dụ

The event had a pretty fit atmosphere with beautiful decorations and lighting.

Sự kiện có không khí rất dễ chịu với trang trí và ánh sáng đẹp.

The venue was not pretty fit for a large social gathering.

Địa điểm đó không phù hợp cho một buổi gặp mặt lớn.

Is the new café pretty fit for socializing with friends?

Café mới có phù hợp để gặp gỡ bạn bè không?

02

Nhiều hơn đáng kể so với mức trung bình; đáng kể.

Considerably more than average; significant.

Ví dụ

The social impact of the event was pretty significant for the community.

Tác động xã hội của sự kiện là rất đáng kể cho cộng đồng.

The changes in policy were not pretty significant for low-income families.

Sự thay đổi trong chính sách không đáng kể cho các gia đình thu nhập thấp.

Was the social reform pretty significant for improving education access?

Liệu cải cách xã hội có đáng kể trong việc cải thiện tiếp cận giáo dục không?

Pretty fit (Adverb)

pɹˈɪti fˈɪt
pɹˈɪti fˈɪt
01

Ở mức độ hơi cao; khá.

To a degree that is moderately high; fairly.

Ví dụ

She is pretty fit for a 30-year-old woman.

Cô ấy khá khỏe cho một người phụ nữ 30 tuổi.

He is not pretty fit after his injury last year.

Anh ấy không khá khỏe sau chấn thương năm ngoái.

Is she pretty fit to join the marathon next month?

Cô ấy có khá khỏe để tham gia marathon tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretty fit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretty fit

Không có idiom phù hợp