Bản dịch của từ Pretty fit trong tiếng Việt
Pretty fit

Pretty fit (Adjective)
Hấp dẫn hoặc dễ chịu về ngoại hình.
Pleasantly attractive or agreeable in appearance.
The event had a pretty fit atmosphere with beautiful decorations and lighting.
Sự kiện có không khí rất dễ chịu với trang trí và ánh sáng đẹp.
The venue was not pretty fit for a large social gathering.
Địa điểm đó không phù hợp cho một buổi gặp mặt lớn.
Is the new café pretty fit for socializing with friends?
Café mới có phù hợp để gặp gỡ bạn bè không?
Nhiều hơn đáng kể so với mức trung bình; đáng kể.
Considerably more than average; significant.
The social impact of the event was pretty significant for the community.
Tác động xã hội của sự kiện là rất đáng kể cho cộng đồng.
The changes in policy were not pretty significant for low-income families.
Sự thay đổi trong chính sách không đáng kể cho các gia đình thu nhập thấp.
Was the social reform pretty significant for improving education access?
Liệu cải cách xã hội có đáng kể trong việc cải thiện tiếp cận giáo dục không?
Pretty fit (Adverb)
Ở mức độ hơi cao; khá.
To a degree that is moderately high; fairly.
She is pretty fit for a 30-year-old woman.
Cô ấy khá khỏe cho một người phụ nữ 30 tuổi.
He is not pretty fit after his injury last year.
Anh ấy không khá khỏe sau chấn thương năm ngoái.
Is she pretty fit to join the marathon next month?
Cô ấy có khá khỏe để tham gia marathon tháng sau không?
"Pretty fit" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là tương đối khỏe mạnh hoặc ở trong tình trạng thể chất tốt. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, "pretty" có thể mang ngữ nghĩa nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh miêu tả sự hấp dẫn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh sự đáng kể. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả những người duy trì lối sống năng động.