Bản dịch của từ Pretty near trong tiếng Việt
Pretty near

Pretty near (Adjective)
Làm hài lòng hoặc hấp dẫn một cách tinh tế.
Pleasing or attractive in a delicate way.
She lives in a pretty near neighborhood.
Cô ấy sống ở một khu phố khá gần.
The park is pretty near to the shopping mall.
Công viên khá gần với trung tâm mua sắm.
The cafe has a pretty near location to the cinema.
Quán cà phê có vị trí khá gần với rạp chiếu phim.
Pretty near (Adverb)
Hầu hết.
She pretty near finished all the food at the party.
Cô ấy gần như đã ăn hết thức ăn tại bữa tiệc.
The bus stop is pretty near to the shopping mall.
Bến xe buýt gần như là gần trung tâm thương mại.
He pretty near missed the train by arriving late.
Anh ấy gần như đã bỏ lỡ tàu vì đến muộn.
Cụm từ "pretty near" trong tiếng Anh mang nghĩa là "hầu như" hoặc "gần như", chỉ sự gần đạt đến một mức độ hoặc trạng thái nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt phổ biến trong Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, nó đôi khi có thể được thay thế bằng cụm từ "pretty much", mặc dù cả hai có thể được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, "pretty near" có xu hướng phổ biến hơn ở những vùng miền nhất định tại Mỹ.
Cụm từ "pretty near" xuất phát từ hai từ "pretty" và "near". Từ "pretty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "prǣtig", có nghĩa là "thích hợp" hay "một cách rõ ràng", trong khi "near" đến từ tiếng Proto-Germanic "*naira", có nghĩa là "gần". Sự kết hợp này diễn tả một trạng thái gần gũi hoặc tương đối trong không gian hoặc thời gian. Qua thời gian, "pretty near" được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để diễn tả một mức độ gần gũi, thường mang sắc thái không chính xác hoặc tương đối, thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp.
Cụm từ "pretty near" xuất hiện với mức độ khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả độ gần hoặc sự tương đồng giữa các khái niệm. Ngoài ra, "pretty near" cũng thường xuyên xuất hiện trong văn nói để nhấn mạnh sự gần gũi hoặc tương đối xa so với một điều gì đó, ví dụ như khoảng cách hoặc mức độ, trong các cuộc đối thoại hàng ngày hoặc văn viết không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp