Bản dịch của từ Pretty near trong tiếng Việt

Pretty near

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretty near (Adjective)

pɹˈɪti niɹ
pɹˈɪti niɹ
01

Làm hài lòng hoặc hấp dẫn một cách tinh tế.

Pleasing or attractive in a delicate way.

Ví dụ

She lives in a pretty near neighborhood.

Cô ấy sống ở một khu phố khá gần.

The park is pretty near to the shopping mall.

Công viên khá gần với trung tâm mua sắm.

The cafe has a pretty near location to the cinema.

Quán cà phê có vị trí khá gần với rạp chiếu phim.

Pretty near (Adverb)

pɹˈɪti niɹ
pɹˈɪti niɹ
01

Hầu hết.

Almost.

Ví dụ

She pretty near finished all the food at the party.

Cô ấy gần như đã ăn hết thức ăn tại bữa tiệc.

The bus stop is pretty near to the shopping mall.

Bến xe buýt gần như là gần trung tâm thương mại.

He pretty near missed the train by arriving late.

Anh ấy gần như đã bỏ lỡ tàu vì đến muộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretty near/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretty near

Không có idiom phù hợp