Bản dịch của từ Prevail trong tiếng Việt
Prevail
Prevail (Verb)
She prevailed upon her friend to join the volunteer program.
Cô ấy thuyết phục bạn bè tham gia chương trình tình nguyện.
The community leader prevailed on the residents to recycle more.
Người lãnh đạo cộng đồng thuyết phục cư dân tái chế nhiều hơn.
The charity event prevailed upon many to donate for the cause.
Sự kiện từ thiện thuyết phục nhiều người quyên góp cho mục đích.
Kindness prevails in the community.
Long làm chủ trong cộng đồng.
Unity prevails during times of crisis.
Đoàn kết thống trị trong thời kỳ khủng hoảng.
Tolerance prevails in multicultural societies.
Sự khoan dung thống trị trong xã hội đa văn hóa.
Dạng động từ của Prevail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prevail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prevailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prevailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prevails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prevailing |
Kết hợp từ của Prevail (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Should prevail Phải cai quản | Kindness should prevail in building a supportive social environment. Lòng tốt nên thịnh hành trong việc xây dựng môi trường xã hội hỗ trợ. |
Will prevail Sẽ chiến thắng | Kindness will prevail in building a supportive social community. Long là chủ đạo trong việc xây dựng cộng đồng xã hội hỗ trợ. |
Be likely to prevail Có khả năng chiếm ưu thế | Positive attitudes towards recycling are likely to prevail in the community. Thái độ tích cực đối với việc tái chế có khả năng thịnh hành trong cộng đồng. |
Must prevail Phải chi | Unity must prevail in building a cohesive community. Đoàn kết phải chiến thắng trong việc xây dựng cộng đồng đoàn kết. |
Họ từ
Từ "prevail" có nghĩa là chiến thắng, chiếm ưu thế hoặc trở nên phổ biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và viết không có sự khác biệt. "Prevail" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc một ý tưởng, quan điểm hay lực lượng nào đó vượt trội hơn các đối thủ khác, hoặc trong các trường hợp pháp lý để chỉ việc thắng kiện. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý để nói về sức mạnh của niềm tin và hy vọng.
Từ "prevail" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "praevalere", gồm hai thành tố: "præ-" nghĩa là "trước" và "valere" nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có giá trị". "Prevail" đã được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 với nghĩa là chiến thắng hoặc thịnh hành. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ việc vượt qua khó khăn hoặc đạt được thành công, phản ánh sự vượt trội và sức mạnh vốn có từ gốc La tinh.
Từ "prevail" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường thảo luận về ý chí, tư tưởng và sự thành công. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc xã hội, ví dụ như trong các cuộc tranh luận hoặc các quyết định của tòa án, thể hiện ý nghĩa chiếm ưu thế hoặc thắng lợi trong bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp