Bản dịch của từ Prevail trong tiếng Việt
Prevail

Prevail(Verb)
Dạng động từ của Prevail (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prevail |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prevailed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prevailed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prevails |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prevailing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prevail" có nghĩa là chiến thắng, chiếm ưu thế hoặc trở nên phổ biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và viết không có sự khác biệt. "Prevail" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc một ý tưởng, quan điểm hay lực lượng nào đó vượt trội hơn các đối thủ khác, hoặc trong các trường hợp pháp lý để chỉ việc thắng kiện. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý để nói về sức mạnh của niềm tin và hy vọng.
Từ "prevail" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "praevalere", gồm hai thành tố: "præ-" nghĩa là "trước" và "valere" nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có giá trị". "Prevail" đã được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 với nghĩa là chiến thắng hoặc thịnh hành. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ việc vượt qua khó khăn hoặc đạt được thành công, phản ánh sự vượt trội và sức mạnh vốn có từ gốc La tinh.
Từ "prevail" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường thảo luận về ý chí, tư tưởng và sự thành công. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc xã hội, ví dụ như trong các cuộc tranh luận hoặc các quyết định của tòa án, thể hiện ý nghĩa chiếm ưu thế hoặc thắng lợi trong bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột.
Họ từ
Từ "prevail" có nghĩa là chiến thắng, chiếm ưu thế hoặc trở nên phổ biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và viết không có sự khác biệt. "Prevail" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc một ý tưởng, quan điểm hay lực lượng nào đó vượt trội hơn các đối thủ khác, hoặc trong các trường hợp pháp lý để chỉ việc thắng kiện. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý để nói về sức mạnh của niềm tin và hy vọng.
Từ "prevail" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "praevalere", gồm hai thành tố: "præ-" nghĩa là "trước" và "valere" nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có giá trị". "Prevail" đã được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 với nghĩa là chiến thắng hoặc thịnh hành. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ việc vượt qua khó khăn hoặc đạt được thành công, phản ánh sự vượt trội và sức mạnh vốn có từ gốc La tinh.
Từ "prevail" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường thảo luận về ý chí, tư tưởng và sự thành công. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc xã hội, ví dụ như trong các cuộc tranh luận hoặc các quyết định của tòa án, thể hiện ý nghĩa chiếm ưu thế hoặc thắng lợi trong bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột.
