Bản dịch của từ Prevailing sentiment trong tiếng Việt

Prevailing sentiment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prevailing sentiment (Phrase)

pɹɪvˈeɪlɪŋ sˈɛntəmnt
pɹɪvˈeɪlɪŋ sˈɛntəmnt
01

Thái độ hoặc tâm trạng thống trị tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một nhóm cụ thể.

The dominating attitude or mood at a particular time or in a particular group.

Ví dụ

The prevailing sentiment among teenagers is to prioritize social media over studying.

Tâm trạng thống trị giữa thanh thiếu niên là ưu tiên mạng xã hội hơn học tập.

There is no prevailing sentiment in the community that supports bullying behavior.

Không có tâm trạng thống trị trong cộng đồng ủng hộ hành vi bắt nạt.

Is the prevailing sentiment shifting towards environmental conservation efforts?

Liệu tâm trạng thống trị có đang chuyển hướng về nỗ lực bảo vệ môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prevailing sentiment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prevailing sentiment

Không có idiom phù hợp