Bản dịch của từ Prevailing sentiment trong tiếng Việt
Prevailing sentiment

Prevailing sentiment (Phrase)
Thái độ hoặc tâm trạng thống trị tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một nhóm cụ thể.
The dominating attitude or mood at a particular time or in a particular group.
The prevailing sentiment among teenagers is to prioritize social media over studying.
Tâm trạng thống trị giữa thanh thiếu niên là ưu tiên mạng xã hội hơn học tập.
There is no prevailing sentiment in the community that supports bullying behavior.
Không có tâm trạng thống trị trong cộng đồng ủng hộ hành vi bắt nạt.
Is the prevailing sentiment shifting towards environmental conservation efforts?
Liệu tâm trạng thống trị có đang chuyển hướng về nỗ lực bảo vệ môi trường không?
"Prevailing sentiment" là một thuật ngữ mô tả cảm xúc hoặc thái độ chủ yếu của một nhóm người trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội và phân tích thị trường để thể hiện xu hướng chung của dư luận. Trong tiếng Anh British và American, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác biệt tùy thuộc vào văn hóa xã hội cụ thể.
Thuật ngữ "prevailing sentiment" bao gồm hai thành phần: "prevailing" và "sentiment". "Prevailing" xuất phát từ tiếng Latin "praevalere", nghĩa là "thống trị" hoặc "chiếm ưu thế". "Sentiment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sentire", tức là "cảm nhận" hoặc "cảm xúc". Kết hợp lại, "prevailing sentiment" diễn tả tâm trạng hoặc cảm xúc chiếm ưu thế trong một bối cảnh xã hội hay văn hóa nào đó. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của các quan điểm và cảm xúc tập thể trong xã hội hiện đại.
Từ "prevailing sentiment" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing Task 2 và Speaking Part 3, nhằm thảo luận ý kiến hoặc cảm xúc chung của cộng đồng về một vấn đề xã hội. Từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và kinh tế để mô tả xu hướng tư tưởng phổ biến. Ngoài ra, nó còn có thể xuất hiện trong các bản tin thời sự hoặc phân tích thị trường, nhằm phản ánh quan điểm chung trước các sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp