Bản dịch của từ Pries trong tiếng Việt

Pries

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pries (Verb)

pɹˈaɪz
pɹˈaɪz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự tò mò.

Thirdperson singular simple present indicative of pry.

Ví dụ

She pries into other people's business during social gatherings.

Cô ấy xía vào việc của người khác trong các buổi gặp mặt xã hội.

He does not pries into my private life at parties.

Anh ấy không xía vào đời sống riêng tư của tôi tại các bữa tiệc.

Does she pries about your relationships in social settings?

Cô ấy có xía vào mối quan hệ của bạn trong các bối cảnh xã hội không?

Dạng động từ của Pries (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pries

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.