Bản dịch của từ Pries trong tiếng Việt
Pries

Pries (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự tò mò.
Thirdperson singular simple present indicative of pry.
She pries into other people's business during social gatherings.
Cô ấy xía vào việc của người khác trong các buổi gặp mặt xã hội.
He does not pries into my private life at parties.
Anh ấy không xía vào đời sống riêng tư của tôi tại các bữa tiệc.
Does she pries about your relationships in social settings?
Cô ấy có xía vào mối quan hệ của bạn trong các bối cảnh xã hội không?
Dạng động từ của Pries (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prying |
Họ từ
Từ "pries" là dạng động từ không chính thức có nghĩa là "điều tra hoặc tìm hiểu" về một việc gì đó bằng cách mà không công khai hoặc có thể là không nên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ tùy theo ngữ điệu và khu vực.
Từ "pries" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "prysian", xuất phát từ tiếng Latinh "pretium", có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá cả". Trong lịch sử, từ này liên quan đến hành động xem xét kỹ lưỡng để xác định giá trị của một vật thể. Ngày nay, "pries" mang ý nghĩa thâm nhập vào những điều riêng tư hoặc tìm kiếm thông tin một cách không được phép, phản ánh bản chất tò mò và thẩm định giá trị trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pries" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tiếng Anh thông thường, "pries" thường được sử dụng để chỉ hành động tò mò, tìm hiểu thông tin cá nhân của người khác một cách không thích hợp. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự can thiệp vào đời sống riêng tư, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản chỉ trích về việc xâm phạm quyền riêng tư của cá nhân.