Bản dịch của từ Prima ballerina trong tiếng Việt

Prima ballerina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prima ballerina (Noun)

pɹimə bæləɹˈinə
pɹimə bæləɹˈinə
01

Nữ vũ công chính trong một đoàn múa ba lê hoặc múa ba lê.

The chief female dancer in a ballet or ballet company.

Ví dụ

The prima ballerina captivated the audience with her graceful performance.

Nữ vũ công chính gây ấn tượng với màn biểu diễn duyên dáng của mình.

Not every ballet company has a prima ballerina as talented as Maria.

Không phải mọi công ty ballet đều có nữ vũ công chính tài năng như Maria.

Is the prima ballerina the star of the show tonight?

Nữ vũ công chính có phải là ngôi sao của buổi biểu diễn tối nay không?

Dạng danh từ của Prima ballerina (Noun)

SingularPlural

Prima ballerina

Prima ballerinas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prima ballerina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prima ballerina

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.