Bản dịch của từ Prima ballerina trong tiếng Việt
Prima ballerina

Prima ballerina (Noun)
The prima ballerina captivated the audience with her graceful performance.
Nữ vũ công chính gây ấn tượng với màn biểu diễn duyên dáng của mình.
Not every ballet company has a prima ballerina as talented as Maria.
Không phải mọi công ty ballet đều có nữ vũ công chính tài năng như Maria.
Is the prima ballerina the star of the show tonight?
Nữ vũ công chính có phải là ngôi sao của buổi biểu diễn tối nay không?
Dạng danh từ của Prima ballerina (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prima ballerina | Prima ballerinas |
"Prima ballerina" là thuật ngữ gốc tiếng Ý, chỉ nữ vũ công xuất sắc nhất trong một đoàn múa ballet. Trong bối cảnh ballet, "prima ballerina" thường được sử dụng để chỉ những nghệ sĩ có kỹ năng và trình diễn vượt trội, với vai trò chính trong các buổi biểu diễn lớn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong văn hóa ballet, nó thường được hiểu và sử dụng phổ biến hơn ở các nước châu Âu.
Từ "prima ballerina" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "prima" nghĩa là "đầu tiên" và "ballerina" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ballare", nghĩa là "nhảy múa". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vũ công nữ xuất sắc nhất trong một đoàn múa balê. Xuất hiện từ đầu thế kỷ 19, "prima ballerina" đã trở thành biểu tượng cho sự tài năng và nghệ thuật vũ đạo đỉnh cao, phản ánh sự tôn vinh vai trò trung tâm của nữ nghệ sĩ trong lĩnh vực nghệ thuật này.
Thuật ngữ "prima ballerina" thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật múa ba lê và có tính chuyên môn cao. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, do chủ đề nghệ thuật không phải là trọng tâm chính trong kỳ thi. Trong các tình huống phổ thông, cụm từ này được sử dụng để chỉ nữ nghệ sĩ ba lê hàng đầu trong các buổi biểu diễn hay mùa diễn, đồng thời cũng mang ý nghĩa thể hiện sự tôn vinh và công nhận đối với tài năng xuất chúng trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp