Bản dịch của từ Prima donna trong tiếng Việt

Prima donna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prima donna (Noun)

pɹimə dˈɑnə
pɹimə dˈɑnə
01

Nữ ca sĩ chính trong một vở opera hoặc một đoàn opera.

The chief female singer in an opera or opera company.

Ví dụ

The prima donna stole the show with her powerful voice.

Nữ ca sĩ chính đã ăn cắp sự chú ý với giọng hát mạnh mẽ của mình.

The opera performance lacked energy without the prima donna's presence.

Bản biểu diễn opera thiếu năng lượng khi không có sự hiện diện của nữ ca sĩ chính.

Was the prima donna the highlight of the opera last night?

Nữ ca sĩ chính có phải là điểm nhấn của vở opera tối qua không?

The prima donna wowed the audience with her powerful vocals.

Ngôi sao nữ chính đã làm kinh ngạc khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.

The prima donna refused to perform unless she had a private dressing room.

Ngôi sao nữ chính từ chối biểu diễn trừ khi có phòng thay riêng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prima donna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prima donna

Không có idiom phù hợp