Bản dịch của từ Prima donna trong tiếng Việt
Prima donna

Prima donna (Noun)
The prima donna stole the show with her powerful voice.
Nữ ca sĩ chính đã ăn cắp sự chú ý với giọng hát mạnh mẽ của mình.
The opera performance lacked energy without the prima donna's presence.
Bản biểu diễn opera thiếu năng lượng khi không có sự hiện diện của nữ ca sĩ chính.
Was the prima donna the highlight of the opera last night?
Nữ ca sĩ chính có phải là điểm nhấn của vở opera tối qua không?
The prima donna wowed the audience with her powerful vocals.
Ngôi sao nữ chính đã làm kinh ngạc khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
The prima donna refused to perform unless she had a private dressing room.
Ngôi sao nữ chính từ chối biểu diễn trừ khi có phòng thay riêng.
Từ "prima donna" có nguồn gốc từ tiếng Ý, nghĩa đen là "người phụ nữ đầu tiên", thường chỉ đến nữ ca sĩ chính trong một buổi hòa nhạc opera. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ những người có tính cách kiêu ngạo, yêu cầu sự chú ý đặc biệt hoặc có thái độ khó chịu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "prima donna" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "prima" có nghĩa là "đầu tiên" và "donna" có nghĩa là "nữ giới". Nguyên thủy, thuật ngữ này dùng để chỉ nữ nghệ sĩ hát chính trong một vở opera. Qua thời gian, "prima donna" đã chuyển nghĩa, chỉ những cá nhân đòi hỏi sự chú ý quá mức và thể hiện thái độ kiêu ngạo. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ giữa vai trò nổi bật trong nghệ thuật và tính cách phức tạp của nhân vật.
Từ "prima donna" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, nơi liên quan đến chủ đề nghệ thuật và biểu diễn. Trong văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người tự phụ hoặc đòi hỏi nhiều trong môi trường sáng tạo, chẳng hạn như trong ngành giải trí hoặc thể thao. Cách sử dụng này thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý về sự yêu cầu cao của họ đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp