Bản dịch của từ Primaquine trong tiếng Việt
Primaquine

Primaquine (Noun)
Primaquine is essential for treating malaria in tropical regions like Africa.
Primaquine rất cần thiết để điều trị sốt rét ở các khu vực nhiệt đới như châu Phi.
Many people do not know about primaquine's role in malaria treatment.
Nhiều người không biết về vai trò của primaquine trong điều trị sốt rét.
Is primaquine available in local pharmacies for malaria patients in Vietnam?
Primaquine có sẵn tại các hiệu thuốc địa phương cho bệnh nhân sốt rét ở Việt Nam không?
Primaquine là một loại thuốc chống sốt rét thuộc nhóm thuốc 8-aminoquinolines, chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do Plasmodium vivax và Plasmodium ovale. Thuốc này có tác dụng tiêu diệt thể thoát kén (hypnozoites), giúp ngăn ngừa tái phát sau khi điều trị. Ở cả Anh và Mỹ, primaquine được sử dụng giống nhau trong y khoa, nhưng cách phát âm và hình thức kê đơn có thể khác đôi chút. Việc sử dụng primaquine yêu cầu xét nghiệm thiếu hụt enzym G6PD do nguy cơ gây tan máu.
Từ "primaquine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "prima" có nghĩa là "thứ nhất" và "quina" từ "quina", ám chỉ đến cây cinchona, nơi phát hiện ra thuốc chữa sốt rét này. Được phát triển vào giữa thế kỷ 20, primaquine đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa bệnh sốt rét, đặc biệt là các dạng sốt rét kháng thuốc. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh vai trò tiên phong trong điều trị bệnh truyền nhiễm.
Từ "primaquine" xuất hiện ít trong các phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến y khoa và dược lý. Trong bài nghe và bài đọc, thuật ngữ này có thể được đề cập đến trong các nghiên cứu hoặc thông tin về điều trị sốt rét. Tương tự, trong bài viết và nói, học sinh có thể thảo luận về các loại thuốc điều trị bệnh. Ngoài ra, "primaquine" thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành và các cuộc hội thảo khoa học liên quan đến bệnh truyền nhiễm.