Bản dịch của từ Primaquine trong tiếng Việt

Primaquine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primaquine (Noun)

01

Một hợp chất tổng hợp có nguồn gốc từ quinoline, được sử dụng trong điều trị bệnh sốt rét.

A synthetic compound derived from quinoline used in the treatment of malaria.

Ví dụ

Primaquine is essential for treating malaria in tropical regions like Africa.

Primaquine rất cần thiết để điều trị sốt rét ở các khu vực nhiệt đới như châu Phi.

Many people do not know about primaquine's role in malaria treatment.

Nhiều người không biết về vai trò của primaquine trong điều trị sốt rét.

Is primaquine available in local pharmacies for malaria patients in Vietnam?

Primaquine có sẵn tại các hiệu thuốc địa phương cho bệnh nhân sốt rét ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primaquine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primaquine

Không có idiom phù hợp