Bản dịch của từ Primaquine trong tiếng Việt
Primaquine
Noun [U/C]
Primaquine (Noun)
Ví dụ
Primaquine is essential for treating malaria in tropical regions like Africa.
Primaquine rất cần thiết để điều trị sốt rét ở các khu vực nhiệt đới như châu Phi.
Many people do not know about primaquine's role in malaria treatment.
Nhiều người không biết về vai trò của primaquine trong điều trị sốt rét.
Is primaquine available in local pharmacies for malaria patients in Vietnam?
Primaquine có sẵn tại các hiệu thuốc địa phương cho bệnh nhân sốt rét ở Việt Nam không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Primaquine
Không có idiom phù hợp