Bản dịch của từ Quinoline trong tiếng Việt

Quinoline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinoline (Noun)

kwˈɪnəlin
kwˈɪnəlin
01

Một chất lỏng nhờn hăng có trong nhựa than đá.

A pungent oily liquid present in coal tar.

Ví dụ

Quinoline is used in some dyes for social awareness campaigns.

Quinoline được sử dụng trong một số thuốc nhuộm cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

Many people do not know about quinoline's role in social issues.

Nhiều người không biết về vai trò của quinoline trong các vấn đề xã hội.

Is quinoline harmful to communities in industrial areas like Detroit?

Quinoline có gây hại cho các cộng đồng ở những khu vực công nghiệp như Detroit không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quinoline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinoline

Không có idiom phù hợp