Bản dịch của từ Quinoline trong tiếng Việt
Quinoline

Quinoline (Noun)
Quinoline is used in some dyes for social awareness campaigns.
Quinoline được sử dụng trong một số thuốc nhuộm cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Many people do not know about quinoline's role in social issues.
Nhiều người không biết về vai trò của quinoline trong các vấn đề xã hội.
Is quinoline harmful to communities in industrial areas like Detroit?
Quinoline có gây hại cho các cộng đồng ở những khu vực công nghiệp như Detroit không?
Quinoline là một hợp chất hữu cơ thơm, có công thức hóa học C9H7N, thuộc nhóm hợp chất nitrogen heterocyclic. Nó thường xuất hiện dưới dạng lỏng có màu vàng nhạt, mùi đặc trưng và dễ bay hơi. Quinoline được sử dụng trong ngành dược phẩm, sản xuất thuốc kháng sinh, và làm chất nền trong hóa học hữu cơ. Phiên bản tiếng Anh người Mỹ và Anh không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa, nhưng âm phát âm có thể có chút khác biệt trong cách nhấn trọng âm.
Từ "quinoline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quinque", nghĩa là năm, kết hợp với "oleum", có nghĩa là dầu. Thuật ngữ này xuất phát từ thế kỷ 19, khi cấu trúc của quinoline, một hợp chất hóa học có vị trí trong nhóm axit naphtenic, được khám phá. Tính chất hóa học của quinoline liên quan đến cấu trúc vòng bên trong, giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm và hóa chất công nghiệp hiện nay.
Quinoline, một hợp chất hữu cơ, xuất hiện tương đối ít trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của bài thi: nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và dược phẩm, thường liên quan đến nghiên cứu và phát triển thuốc. Trong ngữ cảnh khác, quinoline có thể được nhắc đến trong các bài viết khoa học hoặc công trình nghiên cứu liên quan đến các ứng dụng trong công nghiệp và sinh học, phản ánh tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực hóa học hữu cơ.