Bản dịch của từ Primary stress trong tiếng Việt

Primary stress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary stress (Noun)

pɹˈaɪmɛɹi stɹɛs
pɹˈaɪmɛɹi stɹɛs
01

Giọng mạnh nhất trong một từ hoặc nhóm hơi thở.

The strongest accent in a word or breath group.

Ví dụ

She pronounced the primary stress on the first syllable.

Cô ấy phát âm trọng âm chính ở âm tiết đầu tiên.

He didn't emphasize the primary stress correctly in his speech.

Anh ấy không nhấn mạnh trọng âm chính đúng trong bài phát biểu của mình.

Is the primary stress on the last syllable in the word 'social'?

Trọng âm chính ở âm tiết cuối cùng trong từ 'xã hội' phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary stress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary stress

Không có idiom phù hợp