Bản dịch của từ Primary stress trong tiếng Việt
Primary stress

Primary stress (Noun)
She pronounced the primary stress on the first syllable.
Cô ấy phát âm trọng âm chính ở âm tiết đầu tiên.
He didn't emphasize the primary stress correctly in his speech.
Anh ấy không nhấn mạnh trọng âm chính đúng trong bài phát biểu của mình.
Is the primary stress on the last syllable in the word 'social'?
Trọng âm chính ở âm tiết cuối cùng trong từ 'xã hội' phải không?
Căng thẳng chính (primary stress) là thuật ngữ ngữ âm chỉ mức độ nhấn mạnh cao nhất trong một từ đơn âm. Trong tiếng Anh, căn cứ vào vị trí nhấn mạnh, từ có thể được phân loại thành từ nhấn ở âm tiết đầu (nhấn đầu) hoặc âm tiết cuối (nhấn cuối). Sự nhấn mạnh này ảnh hưởng đến cách phát âm và ý nghĩa của từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nguyên tắc nhấn có thể khác nhau, nhưng thường không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa.
Từ "primary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primarius", nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính". Trong tiếng Latin, "primus" chỉ định sự đầu tiên hoặc quan trọng nhất. "Stress" bắt nguồn từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là "kéo" hoặc "nén". Sự kết hợp của hai từ này trong ngữ cảnh ngôn ngữ học chỉ về âm tiết mang trọng âm chính, điều này phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc xác định cấu trúc âm thanh và ý nghĩa của từ trong giao tiếp.
"Primary stress" là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ âm học, liên quan đến các trọng âm trong từ ngữ. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này thường ít xuất hiện, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Nói khi thí sinh thảo luận về phát âm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học tiếng Anh, "primary stress" được sử dụng để chỉ trọng âm chính trên một âm tiết trong từ, giúp người học xác định cách phát âm chính xác.