Bản dịch của từ Primogenitor trong tiếng Việt

Primogenitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primogenitor (Noun)

pɹaɪmədʒˈɛnɪtəɹ
pɹaɪmədʒˈɛnɪtəɹ
01

Tổ tiên, đặc biệt là tổ tiên sớm nhất của một dân tộc; một tiền thân.

An ancestor especially the earliest ancestor of a people a progenitor.

Ví dụ

In social studies, students learn about their primogenitor and heritage.

Trong môn học xã hội, học sinh tìm hiểu về tổ tiên và di sản của họ.

The primogenitor of the tribe is revered for establishing traditions.

Người tổ tiên của bộ tộc được tôn kính vì đã thiết lập truyền thống.

Understanding the primogenitor helps trace the community's origins and development.

Hiểu về tổ tiên giúp theo dõi nguồn gốc và phát triển của cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primogenitor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primogenitor

Không có idiom phù hợp