Bản dịch của từ Principate trong tiếng Việt
Principate

Principate (Noun)
Sự cai trị của các hoàng đế la mã thời kỳ đầu, trong đó một số đặc điểm của chính phủ cộng hòa vẫn được giữ lại.
The rule of the early roman emperors during which some features of republican government were retained.
The principate began with Augustus in 27 BC, changing Rome's governance.
Chế độ nguyên thủy bắt đầu với Augustus vào năm 27 trước Công nguyên, thay đổi cách quản lý của Rome.
The principate did not fully eliminate the Senate's power in Rome.
Chế độ nguyên thủy không hoàn toàn loại bỏ quyền lực của Thượng viện ở Rome.
Was the principate a true republic or an autocracy in disguise?
Chế độ nguyên thủy có phải là một nền cộng hòa thực sự hay một chế độ độc tài ngụy trang?
Từ "principate" được sử dụng trong bối cảnh lịch sử để chỉ một giai đoạn chính trị trong Đế chế La Mã, bắt đầu từ sự trị vì của Augustus vào năm 27 TCN cho đến cuối thế kỷ thứ 3 SCN. Giai đoạn này đánh dấu sự kết hợp giữa quyền lực của nhà nước và quyền lực của một cá nhân, với Augustus là nguyên mẫu. Trong bối cảnh này, “principate” không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong các tài liệu lịch sử.
Từ "principate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "principatus", bắt nguồn từ "princeps", có nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "người đứng đầu". Trong lịch sử La Mã, "principate" được sử dụng để chỉ giai đoạn chính trị mà quyền lực tập trung trong tay một cá nhân, thường là hoàng đế, nhưng vẫn duy trì những hình thức của nền cộng hòa. Hiện tại, từ này biểu thị một hình thức lãnh đạo độc tài nhưng có tính chính danh, phản ánh sự chuyển đổi từ nền cộng hòa sang chuyên chế trong lịch sử.
Từ "principate" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về lịch sử cổ đại hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, sách lịch sử và nghiên cứu về chế độ chính trị La Mã, đặc biệt để mô tả hình thức chính quyền mà Augustus thiết lập. Từ này không phổ biến trong đời sống hàng ngày hay trong các cuộc trò chuyện thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
