Bản dịch của từ Republican trong tiếng Việt

Republican

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Republican(Noun)

rɪpˈʌblɪkən
rɪˈpəbɫɪkən
01

Một thành viên của Đảng Cộng Hòa tại Hoa Kỳ

A member of the Republican Party in the United States

Ví dụ
02

Một người ủng hộ hình thức chính phủ cộng hòa

A supporter of a republican form of government

Ví dụ
03

Một người ủng hộ các nguyên tắc của chủ nghĩa cộng hòa

An advocate for the principles of republicanism

Ví dụ

Republican(Adjective)

rɪpˈʌblɪkən
rɪˈpəbɫɪkən
01

Một thành viên của Đảng Cộng hòa tại Hoa Kỳ

Relating to or characteristic of a republic or its government

Ví dụ
02

Một người ủng hộ hình thức chính phủ cộng hòa

Belonging to or associated with the Republican Party in the United States

Ví dụ
03

Một người ủng hộ các nguyên tắc của chủ nghĩa cộng hòa

Advocating for a system of government in which the country is considered a public matter

Ví dụ

Họ từ