Bản dịch của từ Republican trong tiếng Việt
Republican
Republican (Adjective)
(của một hình thức chính phủ, hiến pháp, v.v.) thuộc về hoặc đặc trưng của một nước cộng hòa.
Of a form of government constitution etc belonging to or characteristic of a republic.
The republican government was established after the revolution.
Chính phủ cộng hòa được thành lập sau cuộc cách mạng.
She is a strong supporter of republican ideals.
Cô ấy là người ủng hộ mạnh mẽ các lý tưởng cộng hòa.
The republican values promote equality and democracy.
Các giá trị cộng hòa thúc đẩy sự bình đẳng và dân chủ.
(ở mỹ) ủng hộ đảng cộng hòa.
In the us supporting the republican party.
She is a dedicated republican voter.
Cô ấy là một cử tri đảng Cộng hòa tận tụy.
The republican candidate won the election.
Ứng cử viên đảng Cộng hòa đã chiến thắng cuộc bầu cử.
Many republican supporters attended the political rally.
Nhiều người ủng hộ đảng Cộng hòa đã tham dự cuộc họp chính trị.
Republican (Noun)
Một người ủng hộ chính phủ cộng hòa.
An advocate of republican government.
The republican believed in the power of the people.
Người cộng hòa tin vào sức mạnh của nhân dân.
The group of republicans gathered to discuss political issues.
Nhóm cộng hòa tụ họp để thảo luận về vấn đề chính trị.
The history book highlighted the role of republicans in society.
Sách lịch sử nổi bật vai trò của người cộng hòa trong xã hội.
She is a dedicated Republican who actively campaigns for the party.
Cô ấy là một người ủng hộ Đảng Cộng hòa nhiệt tình và tham gia vào chiến dịch của đảng.
The Republican attended the local social event to network with others.
Người theo Đảng Cộng hòa tham dự sự kiện xã hội địa phương để kết nối với người khác.
The group of Republicans discussed community service projects at their meeting.
Nhóm những người ủng hộ Đảng Cộng hòa thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng trong cuộc họp của họ.
The republican fought for a united Ireland.
Người cộng hòa đã chiến đấu cho Ireland thống nhất.
She is a strong supporter of the republican cause.
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho nguyên tắc cộng hòa.
The meeting was attended by prominent republicans from across Ireland.
Cuộc họp đã được tham dự bởi những người cộng hòa nổi tiếng từ khắp Ireland.
Dạng danh từ của Republican (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Republican | Republicans |
Họ từ
Từ "republican" chủ yếu được sử dụng để chỉ một người ủng hộ hoặc là thành viên của một đảng chính trị theo hệ thống chính trị của một nước cộng hòa, đặc biệt tại Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ, "Republican" thường ám chỉ Đảng Cộng hòa, một trong hai đảng lớn nhất. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "republican" có thể mang nghĩa rộng hơn về những người ủng hộ chế độ cộng hòa so với chế độ quân chủ, không nhất thiết liên quan đến một đảng cụ thể. Do đó, ý nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "republican" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "res publica", nghĩa là "vật công cộng" hoặc "công việc của nhân dân". Vào thời kỳ La Mã, khái niệm này liên quan đến hình thức chính quyền mà quyền lực thuộc về nhân dân, trái ngược với chế độ quân chủ. Qua các thế kỷ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các đảng phái chính trị ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Hoa Kỳ, nơi nó biểu trưng cho các giá trị bảo thủ và quyền lợi của cá nhân trong cấu trúc chính trị.
Từ “republican” thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh xã hội học và chính trị, từ này được dùng để chỉ những người hoặc đảng phái ủng hộ chế độ cộng hòa, nổi bật là tại Hoa Kỳ. Từ này cũng thường thấy trong các bài luận, tranh luận và các tin tức chính trị, thể hiện các quan điểm khác nhau về chính sách và vai trò của chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp