Bản dịch của từ Republicanism trong tiếng Việt
Republicanism

Republicanism (Noun)
Hỗ trợ cho một hệ thống chính phủ cộng hòa.
Support for a republican system of government.
Many citizens support republicanism for better representation in government.
Nhiều công dân ủng hộ chủ nghĩa cộng hòa để có đại diện tốt hơn trong chính phủ.
Some people do not believe in republicanism as a viable option.
Một số người không tin vào chủ nghĩa cộng hòa như một lựa chọn khả thi.
Is republicanism the best system for our society today?
Chủ nghĩa cộng hòa có phải là hệ thống tốt nhất cho xã hội chúng ta hôm nay không?
(ở hoa kỳ) các nguyên tắc hoặc chính sách của đảng cộng hòa.
In the us the principles or policies of the republican party.
Republicanism promotes individual rights and limited government in society.
Chủ nghĩa cộng hòa thúc đẩy quyền cá nhân và chính phủ hạn chế trong xã hội.
Many citizens do not support republicanism in today's political climate.
Nhiều công dân không ủng hộ chủ nghĩa cộng hòa trong bối cảnh chính trị hôm nay.
Is republicanism still relevant for young voters in the 2024 election?
Chủ nghĩa cộng hòa vẫn còn quan trọng với cử tri trẻ trong cuộc bầu cử 2024 không?
Many Irish citizens support republicanism for a united Ireland.
Nhiều công dân Ireland ủng hộ chủ nghĩa cộng hòa để thống nhất Ireland.
Not everyone believes in republicanism as the best solution.
Không phải ai cũng tin rằng chủ nghĩa cộng hòa là giải pháp tốt nhất.
Is republicanism gaining more support among younger voters?
Chủ nghĩa cộng hòa có đang nhận được nhiều sự ủng hộ hơn từ cử tri trẻ không?
Dạng danh từ của Republicanism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Republicanism | Republicanisms |
Chủ nghĩa cộng hòa (republicanism) là một hệ tư tưởng chính trị nhấn mạnh quyền lực của nhân dân thông qua việc chọn lựa đại diện để lãnh đạo, phù hợp với nguyên tắc dân chủ. Nó thường đối lập với chế độ quân chủ và độc tài. Trong tiếng Anh Mỹ, "republicanism" thường liên quan đến Đảng Cộng hòa, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này một cách rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hình thức chính phủ nào dựa trên nguyên tắc cộng hòa.
Từ "republicanism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "res publica", nghĩa là "vấn đề chung" hoặc "sự việc của cộng đồng". Khái niệm này xuất hiện trong thời kỳ Cộng hòa La Mã, nhấn mạnh tầm quan trọng của công dân và chính quyền không phụ thuộc vào một nhà vua. Qua quá trình phát triển lịch sử, ý tưởng này đã hình thành nên nền tảng cho các chế độ chính trị hiện đại, nơi quyền lực thuộc về nhân dân qua đại diện.
Từ "republicanism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, trong khi có thể được nhắc đến nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến chính trị và hệ thống chính trị. Trong bối cảnh rộng hơn, "republicanism" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, các bài viết học thuật về hệ thống chính phủ, và trong các tài liệu lịch sử nghiên cứu về các chế độ chính trị khác nhau, phản ánh sự tồn tại và phát triển của các lý thuyết chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp