Bản dịch của từ Republicanism trong tiếng Việt

Republicanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Republicanism (Noun)

ɹɪpˈʌblɪkənɪzəm
ɹɪpˈʌblɪkənɪzəm
01

Hỗ trợ cho một hệ thống chính phủ cộng hòa.

Support for a republican system of government.

Ví dụ

Many citizens support republicanism for better representation in government.

Nhiều công dân ủng hộ chủ nghĩa cộng hòa để có đại diện tốt hơn trong chính phủ.

Some people do not believe in republicanism as a viable option.

Một số người không tin vào chủ nghĩa cộng hòa như một lựa chọn khả thi.

Is republicanism the best system for our society today?

Chủ nghĩa cộng hòa có phải là hệ thống tốt nhất cho xã hội chúng ta hôm nay không?

02

(ở hoa kỳ) các nguyên tắc hoặc chính sách của đảng cộng hòa.

In the us the principles or policies of the republican party.

Ví dụ

Republicanism promotes individual rights and limited government in society.

Chủ nghĩa cộng hòa thúc đẩy quyền cá nhân và chính phủ hạn chế trong xã hội.

Many citizens do not support republicanism in today's political climate.

Nhiều công dân không ủng hộ chủ nghĩa cộng hòa trong bối cảnh chính trị hôm nay.

Is republicanism still relevant for young voters in the 2024 election?

Chủ nghĩa cộng hòa vẫn còn quan trọng với cử tri trẻ trong cuộc bầu cử 2024 không?

03

Hỗ trợ cho một ireland thống nhất.

Support for a united ireland.

Ví dụ

Many Irish citizens support republicanism for a united Ireland.

Nhiều công dân Ireland ủng hộ chủ nghĩa cộng hòa để thống nhất Ireland.

Not everyone believes in republicanism as the best solution.

Không phải ai cũng tin rằng chủ nghĩa cộng hòa là giải pháp tốt nhất.

Is republicanism gaining more support among younger voters?

Chủ nghĩa cộng hòa có đang nhận được nhiều sự ủng hộ hơn từ cử tri trẻ không?

Dạng danh từ của Republicanism (Noun)

SingularPlural

Republicanism

Republicanisms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/republicanism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Republicanism

Không có idiom phù hợp