Bản dịch của từ Republicanism trong tiếng Việt
Republicanism
Noun [U/C]

Republicanism(Noun)
rɪpˈʌblɪkənˌɪzəm
ˌrɛpəˈbɫɪkəˌnɪzəm
Ví dụ
02
Phong trào hoặc triết lý lịch sử phản đối chế độ quân chủ và ủng hộ việc thiết lập một nền cộng hòa.
The historical movement or philosophy that opposes monarchical rule and supports the establishment of a republic
Ví dụ
03
Các nguyên tắc hoặc chính sách ủng hộ một hình thức chính phủ cộng hòa.
The principles or policy of supporting a republican form of government
Ví dụ
