Bản dịch của từ Republicanism trong tiếng Việt

Republicanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Republicanism(Noun)

rɪpˈʌblɪkənˌɪzəm
ˌrɛpəˈbɫɪkəˌnɪzəm
01

Một hệ tư tưởng chính trị ủng hộ một hệ thống chính phủ dựa trên những đại diện được bầu cử và một nhà lãnh đạo được bầu lên thay vì chế độ quân chủ.

A political ideology that advocates for a system of government based on elected representatives and an elected leader rather than a monarchy

Ví dụ
02

Phong trào hoặc triết lý lịch sử phản đối chế độ quân chủ và ủng hộ việc thiết lập một nền cộng hòa.

The historical movement or philosophy that opposes monarchical rule and supports the establishment of a republic

Ví dụ
03

Các nguyên tắc hoặc chính sách ủng hộ một hình thức chính phủ cộng hòa.

The principles or policy of supporting a republican form of government

Ví dụ