Bản dịch của từ Prink trong tiếng Việt

Prink

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prink (Verb)

pɹiŋk
pɹiŋk
01

Dành thời gian thực hiện những điều chỉnh nhỏ cho diện mạo của một người.

Spend time making minor adjustments to ones appearance.

Ví dụ

She likes to prink before attending social events like parties.

Cô ấy thích chỉnh sửa ngoại hình trước khi tham gia các sự kiện xã hội.

He doesn't prink much; he prefers a casual look.

Anh ấy không quá chú trọng chỉnh sửa; anh ấy thích vẻ ngoài giản dị.

Do you prink before meeting new friends at social gatherings?

Bạn có chỉnh sửa ngoại hình trước khi gặp gỡ bạn mới tại các buổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prink

Không có idiom phù hợp