Bản dịch của từ Prink trong tiếng Việt
Prink

Prink (Verb)
Dành thời gian thực hiện những điều chỉnh nhỏ cho diện mạo của một người.
Spend time making minor adjustments to ones appearance.
She likes to prink before attending social events like parties.
Cô ấy thích chỉnh sửa ngoại hình trước khi tham gia các sự kiện xã hội.
He doesn't prink much; he prefers a casual look.
Anh ấy không quá chú trọng chỉnh sửa; anh ấy thích vẻ ngoài giản dị.
Do you prink before meeting new friends at social gatherings?
Bạn có chỉnh sửa ngoại hình trước khi gặp gỡ bạn mới tại các buổi xã hội không?
Họ từ
"Prink" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm đẹp hoặc trang điểm một cách cẩn thận và cầu kỳ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được dùng để mô tả hành động làm nổi bật vẻ ngoài của bản thân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn và có thể không được nhận diện rộng rãi trong văn nói hiện đại.
Từ "prink" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với nguồn gốc chưa rõ ràng. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể liên quan đến từ "prick", mang nghĩa làm bị thương nhẹ, hoặc làm xước da. Thế kỷ 19, "prink" bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động chải chuốt hay làm đẹp bản thân. Sự chuyển nghĩa này phản ánh hành động tinh tế, nhẹ nhàng, thể hiện sự chăm sóc đối với vẻ bề ngoài.
Từ "prink" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động trang điểm hay làm đẹp vẻ bề ngoài. Trong các tình huống xã hội, "prink" có thể được sử dụng khi nói về việc chuẩn bị trước các sự kiện trang trọng hoặc buổi tiệc, nhưng thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp