Bản dịch của từ Printed circuit board trong tiếng Việt
Printed circuit board

Printed circuit board (Noun)
Một bảng để giữ các thành phần khác nhau của một mạch điện tử.
A board for holding the various components of an electronic circuit.
The printed circuit board connects all parts in modern smartphones like iPhone.
Bảng mạch in kết nối tất cả các bộ phận trong điện thoại thông minh như iPhone.
Many people do not understand how a printed circuit board works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bảng mạch in.
Is the printed circuit board essential for electronic devices in our lives?
Bảng mạch in có cần thiết cho các thiết bị điện tử trong cuộc sống của chúng ta không?
The printed circuit board is essential for modern electronic devices in society.
Bảng mạch in là thiết yếu cho các thiết bị điện tử hiện đại trong xã hội.
Many people do not understand how a printed circuit board works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bảng mạch in.
Is the printed circuit board used in all smartphones today?
Bảng mạch in có được sử dụng trong tất cả các điện thoại thông minh hôm nay không?
Bảng mạch in (printed circuit board - PCB) là một tấm vật liệu được sử dụng để hỗ trợ và kết nối các linh kiện điện tử thông qua các đường mạch được in. PCB thường được làm từ vật liệu cách điện như nhựa, với các đường dẫn điện bằng đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác, với giọng Anh thường có âm thanh rõ ràng hơn. PCB là thành phần chính trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại.
Thuật ngữ "printed circuit board" (PCB) có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "circuitus", có nghĩa là vòng tròn, cùng với "tabula", nghĩa là bảng hoặc tấm. PCB xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20 như một giải pháp công nghệ cho việc kết nối điện tử. Thiết kế PCB cho phép đặt các mạch điện trên một tấm nền, tối ưu hóa không gian và hiệu quả cho các thiết bị điện tử hiện đại, phản ánh sự phát triển của ngành công nghệ điện tử.
"Printed circuit board" (PCB) là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh kỹ thuật và công nghệ. Tần suất xuất hiện của cụm từ này chủ yếu trong các bài đọc IELTS liên quan đến công nghệ điện tử và kỹ thuật cơ khí. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống như thiết kế sản phẩm điện tử, đào tạo kỹ thuật viên và nghiên cứu trong ngành công nghiệp điện tử, nơi yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và chức năng của PCB.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp