Bản dịch của từ Printed circuit board trong tiếng Việt

Printed circuit board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Printed circuit board (Noun)

pɹˈɪntɨd sɝˈkət bˈɔɹd
pɹˈɪntɨd sɝˈkət bˈɔɹd
01

Một bảng để giữ các thành phần khác nhau của một mạch điện tử.

A board for holding the various components of an electronic circuit.

Ví dụ

The printed circuit board connects all parts in modern smartphones like iPhone.

Bảng mạch in kết nối tất cả các bộ phận trong điện thoại thông minh như iPhone.

Many people do not understand how a printed circuit board works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bảng mạch in.

Is the printed circuit board essential for electronic devices in our lives?

Bảng mạch in có cần thiết cho các thiết bị điện tử trong cuộc sống của chúng ta không?

02

Một bảng hoặc thẻ cứng để gắn dây và các bộ phận.

A rigid board or card on which wiring and components are mounted.

Ví dụ

The printed circuit board is essential for modern electronic devices in society.

Bảng mạch in là thiết yếu cho các thiết bị điện tử hiện đại trong xã hội.

Many people do not understand how a printed circuit board works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bảng mạch in.

Is the printed circuit board used in all smartphones today?

Bảng mạch in có được sử dụng trong tất cả các điện thoại thông minh hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/printed circuit board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Printed circuit board

Không có idiom phù hợp