Bản dịch của từ Printmaker trong tiếng Việt
Printmaker
Noun [U/C]
Printmaker (Noun)
01
Người có nghề nghiệp là tạo ra các bản in.
A person whose trade or profession is the making of prints.
Ví dụ
The printmaker created beautiful art for the local community center.
Người làm bản in đã tạo ra nghệ thuật đẹp cho trung tâm cộng đồng.
Many printmakers do not earn enough to support their families.
Nhiều người làm bản in không kiếm đủ tiền để nuôi gia đình.
Is the printmaker from your neighborhood participating in the art fair?
Người làm bản in từ khu phố bạn có tham gia hội chợ nghệ thuật không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Printmaker
Không có idiom phù hợp