Bản dịch của từ Printmaker trong tiếng Việt
Printmaker

Printmaker (Noun)
Người có nghề nghiệp là tạo ra các bản in.
A person whose trade or profession is the making of prints.
The printmaker created beautiful art for the local community center.
Người làm bản in đã tạo ra nghệ thuật đẹp cho trung tâm cộng đồng.
Many printmakers do not earn enough to support their families.
Nhiều người làm bản in không kiếm đủ tiền để nuôi gia đình.
Is the printmaker from your neighborhood participating in the art fair?
Người làm bản in từ khu phố bạn có tham gia hội chợ nghệ thuật không?
"Printmaker" (nghệ nhân in ấn) là một thuật ngữ chỉ người thực hiện các kỹ thuật in ấn nghệ thuật, bao gồm nhưng không giới hạn ở in đồng, in khắc gỗ và in xilô. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Người làm nghề in ấn không chỉ tạo ra các tác phẩm nghệ thuật mà còn tham gia vào quá trình sản xuất và phân phối ấn phẩm.
Từ "printmaker" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "print" có nguồn gốc từ tiếng Latin "premere", nghĩa là "nén" hoặc "ép", và "maker", từ tiếng Saxon cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm". Ngành in ấn đã phát triển từ kỹ thuật khắc gỗ và in từ thế kỷ 15, mở đường cho việc sản xuất hàng loạt và phân phối nghệ thuật. Hiện tại, từ này chỉ người nghệ sĩ chuyên về các kỹ thuật in, nhấn mạnh vai trò sáng tạo trong quy trình sản xuất hình ảnh.
Thuật ngữ "printmaker" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần về nghệ thuật và thiết kế, nhưng tần suất sử dụng vẫn tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ nghệ sĩ chuyên sản xuất bản in, bao gồm các kỹ thuật như khắc gỗ, khắc kim loại, và in lito. Đặc biệt, "printmaker" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử nghệ thuật, hội họa và kỹ thuật in, cũng như trong các chương trình đào tạo nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp