Bản dịch của từ Prioritization trong tiếng Việt
Prioritization

Prioritization (Noun)
Hành động hoặc quá trình quyết định thứ tự tầm quan trọng của nhiệm vụ hoặc mục tiêu.
The act or process of deciding the order of importance of tasks or goals.
Effective prioritization is crucial for time management in social settings.
Sự ưu tiên hiệu quả là quan trọng cho việc quản lý thời gian trong môi trường xã hội.
The prioritization of community needs determines resource allocation in social projects.
Việc ưu tiên nhu cầu của cộng đồng quyết định việc phân bổ nguồn lực trong các dự án xã hội.
Team collaboration improves with clear prioritization of shared objectives in social work.
Sự hợp tác nhóm được cải thiện với việc ưu tiên rõ ràng các mục tiêu chung trong công việc xã hội.
Dạng danh từ của Prioritization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prioritization | Prioritizations |
Prioritization (Verb)
Quyết định thứ tự tầm quan trọng của nhiệm vụ hoặc mục tiêu.
To decide the order of importance of tasks or goals.
She prioritized spending time with her family over work.
Cô ấy ưu tiên dành thời gian với gia đình hơn là làm việc.
The community prioritizes environmental conservation efforts.
Cộng đồng ưu tiên những nỗ lực bảo vệ môi trường.
Prioritizing education is crucial for societal development.
Ưu tiên giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Từ "prioritization" đề cập đến quá trình xác định các nhiệm vụ hoặc mục tiêu theo thứ tự quan trọng, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và thời gian. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện chủ yếu trong văn viết, mang ý nghĩa chuyên môn cao. Ở Anh và Mỹ, hình thức ghi viết giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "prioritization" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn ở Anh. Sử dụng từ này phổ biến trong quản lý dự án và lập kế hoạch chiến lược.
Từ "prioritization" có nguồn gốc từ Latin "prioritas", nghĩa là "sự trước hơn" hay "điều ưu tiên". "Prioritas" được hình thành từ "prior", có nghĩa là "trước", kết hợp với hậu tố "-itas" chỉ trạng thái. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19, phản ánh các quyết định quan trọng trong quản lý và tổ chức. Hiện nay, "prioritization" đề cập đến quá trình xác định và sắp xếp tầm quan trọng của nhiệm vụ hoặc vấn đề.
Từ "prioritization" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về tầm quan trọng và lựa chọn ưu tiên trong các tình huống khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong quản lý dự án, giáo dục và tư vấn, nơi mà việc xác định thứ tự ưu tiên là thiết yếu để đạt được hiệu quả và thành công. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này là quan trọng trong việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



