Bản dịch của từ Prison guard trong tiếng Việt
Prison guard

Prison guard (Noun)
Một quan chức chịu trách nhiệm giám sát, an toàn và an ninh cho tù nhân trong nhà tù.
An official who is responsible for the supervision safety and security of prisoners in a prison.
The prison guard ensured safety during the inmate transfer last week.
Nhân viên bảo vệ nhà tù đã đảm bảo an toàn trong cuộc chuyển giao tù nhân tuần trước.
The prison guard did not allow any visitors yesterday.
Nhân viên bảo vệ nhà tù đã không cho phép bất kỳ khách nào hôm qua.
Did the prison guard check the cells regularly during the night?
Nhân viên bảo vệ nhà tù có kiểm tra các phòng giam thường xuyên vào ban đêm không?
Người gác tù (prison guard) là thuật ngữ chỉ những nhân viên an ninh có nhiệm vụ giám sát và duy trì trật tự tại các cơ sở giam giữ, như nhà tù hay nhà giam. Tại Anh, thuật ngữ thường được sử dụng là "prison officer", trong khi ở Mỹ, "corrections officer" phổ biến hơn. Sự khác biệt này không chỉ nằm trong từ ngữ mà còn phản ánh các hệ thống cải huấn và quản lý tù nhân khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "prison guard" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "prison" bắt nguồn từ từ "prensio" có nghĩa là "bắt giữ" và "guard" xuất phát từ từ "ward" trong tiếng Đức cổ có nghĩa là "bảo vệ". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc giám sát và bảo đảm an ninh cho những kẻ bị giam giữ. Hiện nay, "prison guard" chỉ rõ vai trò của nhân viên có trách nhiệm quản lý và bảo vệ trật tự trong các cơ sở giam giữ, phản ánh tính chất bảo vệ và kiểm soát.
Cụm từ "prison guard" (cảnh sát nhà tù) xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài đọc và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến hệ thống hình sự hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, báo chí và các bài nghiên cứu về tội phạm, phản ánh vai trò và trách nhiệm của nhân viên bảo vệ trong môi trường nhà tù, cũng như những ảnh hưởng của họ đến an ninh và quản lý trật tự trong cơ sở giam giữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp