Bản dịch của từ Private bank trong tiếng Việt
Private bank

Private bank (Noun)
Một tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ ngân hàng cho cá nhân và doanh nghiệp, thường tập trung vào khách hàng cá nhân.
A financial institution that offers banking services to individuals and businesses often focusing on private clients.
Many wealthy individuals prefer to use a private bank for investments.
Nhiều cá nhân giàu có thích sử dụng ngân hàng tư nhân để đầu tư.
Not everyone can access services from a private bank in Vietnam.
Không phải ai cũng có thể tiếp cận dịch vụ của ngân hàng tư nhân ở Việt Nam.
Do you think a private bank is better than a public bank?
Bạn có nghĩ rằng ngân hàng tư nhân tốt hơn ngân hàng công không?
Một ngân hàng thuộc sở hữu của các cá nhân hoặc tập đoàn tư nhân, trái ngược với ngân hàng thuộc sở hữu của chính phủ.
A bank that is owned by private individuals or corporations as opposed to a governmentowned bank.
Citibank is a well-known private bank in the United States.
Citibank là một ngân hàng tư nhân nổi tiếng ở Hoa Kỳ.
Many people do not trust private banks with their savings.
Nhiều người không tin tưởng các ngân hàng tư nhân với tiền tiết kiệm của họ.
Is Bank of America a private bank or a government bank?
Ngân hàng Bank of America là ngân hàng tư nhân hay ngân hàng nhà nước?
Ngân hàng tư nhân là một tổ chức tài chính cung cấp các dịch vụ ngân hàng cho cá nhân và doanh nghiệp, chủ yếu được sở hữu và điều hành bởi các cá nhân hoặc tập đoàn tư nhân. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ các ngân hàng không thuộc sở hữu của chính phủ, trong khi đó, ở Anh, nó thường được hiểu rộng rãi hơn để bao gồm cả các chi nhánh ngân hàng thương mại và đầu tư tư nhân. Các ngân hàng tư nhân thường chuyên cung cấp dịch vụ quản lý tài sản và tư vấn tài chính cho khách hàng có giá trị tài sản cao.
Thuật ngữ "private bank" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "privatus", nghĩa là "riêng tư" hay "không công cộng". Từ "bank" xuất phát từ chữ "banca", mang nghĩa là bàn hay ghế, nơi giao dịch tài chính xảy ra. Lịch sử của ngân hàng riêng bắt đầu từ thế kỷ 17, khi các cá nhân và tổ chức giàu có tìm kiếm dịch vụ tài chính phục vụ cho nhu cầu cá nhân. Ngày nay, "private bank" chỉ những ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính cá nhân hóa cho khách hàng giàu có, phản ánh tính chất riêng tư và độc quyền của dịch vụ này.
"Cụm từ 'private bank' thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi tài liệu liên quan đến tài chính và ngân hàng thường xuyên được sử dụng. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề tài chính cá nhân hoặc đầu tư. Ngoài ra, 'private bank' còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, liên quan đến các dịch vụ ngân hàng dành riêng cho cá nhân và tổ chức, giúp quản lý tài sản và đầu tư".