Bản dịch của từ Private bank trong tiếng Việt

Private bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private bank (Noun)

pɹˈaɪvət bˈæŋk
pɹˈaɪvət bˈæŋk
01

Một tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ ngân hàng cho cá nhân và doanh nghiệp, thường tập trung vào khách hàng cá nhân.

A financial institution that offers banking services to individuals and businesses often focusing on private clients.

Ví dụ

Many wealthy individuals prefer to use a private bank for investments.

Nhiều cá nhân giàu có thích sử dụng ngân hàng tư nhân để đầu tư.

Not everyone can access services from a private bank in Vietnam.

Không phải ai cũng có thể tiếp cận dịch vụ của ngân hàng tư nhân ở Việt Nam.

Do you think a private bank is better than a public bank?

Bạn có nghĩ rằng ngân hàng tư nhân tốt hơn ngân hàng công không?

02

Một ngân hàng thuộc sở hữu của các cá nhân hoặc tập đoàn tư nhân, trái ngược với ngân hàng thuộc sở hữu của chính phủ.

A bank that is owned by private individuals or corporations as opposed to a governmentowned bank.

Ví dụ

Citibank is a well-known private bank in the United States.

Citibank là một ngân hàng tư nhân nổi tiếng ở Hoa Kỳ.

Many people do not trust private banks with their savings.

Nhiều người không tin tưởng các ngân hàng tư nhân với tiền tiết kiệm của họ.

Is Bank of America a private bank or a government bank?

Ngân hàng Bank of America là ngân hàng tư nhân hay ngân hàng nhà nước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private bank

Không có idiom phù hợp