Bản dịch của từ Private detective trong tiếng Việt
Private detective

Private detective (Phrase)
John hired a private detective to find his missing wallet.
John đã thuê một thám tử tư để tìm ví bị mất.
Many people do not trust private detectives for serious investigations.
Nhiều người không tin tưởng thám tử tư cho các cuộc điều tra nghiêm trọng.
Do private detectives work better than police in social cases?
Thám tử tư có làm tốt hơn cảnh sát trong các vụ việc xã hội không?
Private detective (Noun)
Điều tra viên không phải là thành viên của lực lượng cảnh sát nhưng được các cá nhân hoặc tổ chức tư nhân thuê để tiến hành điều tra.
An investigator who is not a member of a police force but is hired by private individuals or organizations to carry out investigations.
The private detective solved the case of the missing dog last week.
Thám tử tư đã giải quyết vụ chó mất tích tuần trước.
The private detective did not find any evidence in the fraud case.
Thám tử tư không tìm thấy bằng chứng nào trong vụ lừa đảo.
Did the private detective uncover the truth about the missing funds?
Thám tử tư có phát hiện ra sự thật về số tiền bị mất không?
"Private detective" (thám tử tư) là một thuật ngữ chỉ một cá nhân chuyên điều tra các vấn đề cá nhân, thương mại hoặc tội phạm, thường làm việc độc lập hoặc cho các công ty điều tra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ "private investigator" thường phổ biến hơn ở Mỹ. Thám tử tư thường thực hiện các nhiệm vụ như thu thập chứng cứ, theo dõi và điều tra án mạng.
Từ "detective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detegere", có nghĩa là "phát hiện" hoặc "làm lộ ra". Thuật ngữ này đã được nhắc đến lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, với nghĩa là người chuyên điều tra và phát hiện thông tin. "Private detective" đề cập đến một cá nhân hoạt động độc lập, thường là không thuộc về cơ quan chính thức, nhằm điều tra các vụ việc riêng lẻ. Sự kết hợp giữa yếu tố "private" và "detective" thể hiện rõ bản chất độc lập và bí mật trong công việc điều tra này.
Cụm từ "private detective" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả nghề nghiệp hoặc các tình huống điều tra. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học hình sự, điện ảnh và các câu chuyện liên quan đến điều tra tội phạm, phản ánh sự quan tâm đối với những bí ẩn và lý do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp