Bản dịch của từ Private detective trong tiếng Việt

Private detective

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private detective (Phrase)

pɹˈaɪvɪt dɪtˈɛktɪv
pɹˈaɪvɪt dɪtˈɛktɪv
01

Thám tử không phải là thành viên của lực lượng cảnh sát nhưng được các cá nhân hoặc tổ chức tư nhân thuê.

A detective who is not a member of a police force but is employed by private individuals or organizations.

Ví dụ

John hired a private detective to find his missing wallet.

John đã thuê một thám tử tư để tìm ví bị mất.

Many people do not trust private detectives for serious investigations.

Nhiều người không tin tưởng thám tử tư cho các cuộc điều tra nghiêm trọng.

Do private detectives work better than police in social cases?

Thám tử tư có làm tốt hơn cảnh sát trong các vụ việc xã hội không?

Private detective (Noun)

pɹˈaɪvɪt dɪtˈɛktɪv
pɹˈaɪvɪt dɪtˈɛktɪv
01

Điều tra viên không phải là thành viên của lực lượng cảnh sát nhưng được các cá nhân hoặc tổ chức tư nhân thuê để tiến hành điều tra.

An investigator who is not a member of a police force but is hired by private individuals or organizations to carry out investigations.

Ví dụ

The private detective solved the case of the missing dog last week.

Thám tử tư đã giải quyết vụ chó mất tích tuần trước.

The private detective did not find any evidence in the fraud case.

Thám tử tư không tìm thấy bằng chứng nào trong vụ lừa đảo.

Did the private detective uncover the truth about the missing funds?

Thám tử tư có phát hiện ra sự thật về số tiền bị mất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private detective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private detective

Không có idiom phù hợp