Bản dịch của từ Privileged class trong tiếng Việt
Privileged class

Privileged class (Noun)
The privileged class often influences government policies in their favor.
Giai cấp đặc quyền thường ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ theo ý họ.
The privileged class does not face the same struggles as the poor.
Giai cấp đặc quyền không phải đối mặt với những khó khăn giống như người nghèo.
Is the privileged class aware of their advantages in society?
Giai cấp đặc quyền có nhận thức về những lợi thế của họ trong xã hội không?
Privileged class (Adjective)
The privileged class often receives better education than the lower class.
Giai cấp đặc quyền thường nhận được giáo dục tốt hơn giai cấp thấp.
The privileged class does not face the same struggles as others.
Giai cấp đặc quyền không phải đối mặt với những khó khăn như người khác.
Is the privileged class aware of their advantages in society?
Giai cấp đặc quyền có nhận thức về những lợi thế của họ trong xã hội không?
Thuật ngữ "privileged class" chỉ nhóm người có quyền lợi, đặc quyền hoặc lợi thế trong xã hội, thường liên quan đến tài chính, giáo dục hoặc quyền lực chính trị. Những người trong lớp này có khả năng tiếp cận tài nguyên và cơ hội mà phần lớn dân số không có. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tầng lớp xã hội và sự phân chia giàu nghèo.
Cụm từ "privileged class" xuất phát từ tiếng Latin "privilegium", trong đó "privus" có nghĩa là "riêng tư" và "lex" có nghĩa là "luật". Khái niệm này được sử dụng để chỉ một nhóm người có quyền lợi và đặc quyền đặc biệt trong xã hội, thường nhờ vào tài sản, địa vị hoặc ảnh hưởng. Sự xuất hiện của "privileged class" trong lịch sử gắn liền với các xã hội phân chia đẳng cấp, phản ánh sự bất bình đẳng và những đặc quyền được hưởng từ luật lệ và quy định.
Cụm từ "privileged class" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến chủ đề kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả nhóm người có đặc quyền về tài chính, giáo dục hay quyền lực. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội, phân tích về sự bất bình đẳng và xung đột giai cấp trong các xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp