Bản dịch của từ Privileged class trong tiếng Việt

Privileged class

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privileged class (Noun)

pɹˈɪvlədʒd klˈæs
pɹˈɪvlədʒd klˈæs
01

Tầng lớp xã hội được hưởng địa vị và đặc quyền cao hơn.

A social class enjoying superior status and privileges.

Ví dụ

The privileged class often influences government policies in their favor.

Giai cấp đặc quyền thường ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ theo ý họ.

The privileged class does not face the same struggles as the poor.

Giai cấp đặc quyền không phải đối mặt với những khó khăn giống như người nghèo.

Is the privileged class aware of their advantages in society?

Giai cấp đặc quyền có nhận thức về những lợi thế của họ trong xã hội không?

Privileged class (Adjective)

pɹˈɪvlədʒd klˈæs
pɹˈɪvlədʒd klˈæs
01

Nắm giữ các quyền hoặc lợi thế đặc biệt.

Holding special rights or advantages.

Ví dụ

The privileged class often receives better education than the lower class.

Giai cấp đặc quyền thường nhận được giáo dục tốt hơn giai cấp thấp.

The privileged class does not face the same struggles as others.

Giai cấp đặc quyền không phải đối mặt với những khó khăn như người khác.

Is the privileged class aware of their advantages in society?

Giai cấp đặc quyền có nhận thức về những lợi thế của họ trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/privileged class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Privileged class

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.