Bản dịch của từ Privily trong tiếng Việt
Privily

Privily (Adverb)
She privily shared her thoughts with her closest friends during lunch.
Cô ấy bí mật chia sẻ suy nghĩ với những người bạn thân nhất trong bữa trưa.
They did not privily plan the surprise party for John last week.
Họ không lên kế hoạch bí mật cho bữa tiệc bất ngờ cho John tuần trước.
Did they privily discuss the project details before the meeting?
Họ có thảo luận bí mật về chi tiết dự án trước cuộc họp không?
Từ "privily" có nghĩa là "một cách riêng tư" hoặc "bí mật". Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và văn học, từ này diễn tả hành động diễn ra một cách kín đáo, không công khai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, nhưng connotations và mô hình sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà từ được sử dụng.
Từ "privily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "privatus", nghĩa là "riêng tư" hoặc "tách biệt". Từ này đã đi qua tiếng Pháp cổ "privé" trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "privily" được sử dụng để chỉ các hành động hoặc cuộc trò chuyện diễn ra trong bí mật, không công khai. Sự kết nối này thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ một cách thức hoặc phương diện thực hiện mà không bị rình rập hay tiết lộ cho công chúng.
Từ "privily" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc thông tin được thực hiện hoặc chia sẻ một cách kín đáo, chẳng hạn như trong các tình huống pháp lý hay cá nhân. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể gặp trong văn bản văn học, đặc biệt là khi diễn tả sự riêng tư hoặc bí mật trong mối quan hệ giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp