Bản dịch của từ Prizefighting trong tiếng Việt

Prizefighting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prizefighting (Verb)

pɹˈaɪzfˌaɪtɨŋ
pɹˈaɪzfˌaɪtɨŋ
01

Tham gia vào một cuộc chiến có thưởng.

Take part in a prizefight.

Ví dụ

Many young athletes prizefight to earn money and fame in sports.

Nhiều vận động viên trẻ tham gia đấu giá để kiếm tiền và danh tiếng.

Not everyone can prizefight; it requires intense training and skill.

Không phải ai cũng có thể tham gia đấu giá; nó đòi hỏi sự huấn luyện và kỹ năng.

Do you think prizefighting is a good career choice for youth?

Bạn có nghĩ rằng tham gia đấu giá là một lựa chọn nghề nghiệp tốt cho thanh niên không?

Prizefighting (Noun)

pɹˈaɪzfˌaɪtɨŋ
pɹˈaɪzfˌaɪtɨŋ
01

Môn thể thao hoặc thực hành tham gia vào các trận đấu có thưởng.

The sport or practice of engaging in prizefights.

Ví dụ

Prizefighting has gained popularity among young people in America.

Môn đấu giá đã trở nên phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ.

Many believe prizefighting is not a safe sport for athletes.

Nhiều người tin rằng đấu giá không phải là một môn thể thao an toàn.

Is prizefighting becoming more accepted in modern society today?

Liệu đấu giá có đang trở nên được chấp nhận hơn trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prizefighting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prizefighting

Không có idiom phù hợp