Bản dịch của từ Prizefighting trong tiếng Việt
Prizefighting

Prizefighting (Verb)
Many young athletes prizefight to earn money and fame in sports.
Nhiều vận động viên trẻ tham gia đấu giá để kiếm tiền và danh tiếng.
Not everyone can prizefight; it requires intense training and skill.
Không phải ai cũng có thể tham gia đấu giá; nó đòi hỏi sự huấn luyện và kỹ năng.
Do you think prizefighting is a good career choice for youth?
Bạn có nghĩ rằng tham gia đấu giá là một lựa chọn nghề nghiệp tốt cho thanh niên không?
Prizefighting (Noun)
Prizefighting has gained popularity among young people in America.
Môn đấu giá đã trở nên phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ.
Many believe prizefighting is not a safe sport for athletes.
Nhiều người tin rằng đấu giá không phải là một môn thể thao an toàn.
Is prizefighting becoming more accepted in modern society today?
Liệu đấu giá có đang trở nên được chấp nhận hơn trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Prizefighting, hay còn gọi là "đấu giá" trong tiếng Việt, là một hoạt động thể thao nổi bật, trong đó các võ sĩ thi đấu với nhau để giành giải thưởng, thường là tiền hoặc cúp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi thường dùng thuật ngữ "boxing". Đặc điểm của prizefighting là tính cạnh tranh cao và việc tổ chức các trận đấu theo quy tắc rõ ràng, nhằm phát triển thể thao đối kháng.
Từ "prizefighting" có nguồn gốc từ hai thành tố: "prize" (giải thưởng) xuất phát từ tiếng Latinh "praemium", có nghĩa là phần thưởng, và "fighting" từ tiếng Anh cổ "fīhting", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fihtwō". Lịch sử từ này gắn liền với hoạt động đấu vật, nơi người chiến thắng nhận được giải thưởng. Ngày nay, "prizefighting" chỉ các trận đấu boxing chuyên nghiệp, vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự cạnh tranh vì thưởng.
Từ "prizefighting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc liên quan đến thể thao hoặc nghiên cứu văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "prizefighting" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về boxing chuyên nghiệp, các sự kiện thể thao, hoặc khi phân tích ảnh hưởng xã hội của thể thao này. Từ này có thể gợi lên những hình ảnh về xung đột, cạnh tranh và sự tôn vinh trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp