Bản dịch của từ Prob'ly trong tiếng Việt
Prob'ly

Prob'ly (Adverb)
(thông tục, lóng) cách phát âm của từ có lẽ.
I prob'ly will attend the social event next Friday.
Chắc là tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tới.
She prob'ly doesn't know about the meeting tomorrow.
Cô ấy chắc là không biết về cuộc họp ngày mai.
Do you think they will prob'ly join us for dinner?
Bạn có nghĩ họ sẽ chắc là tham gia bữa tối với chúng ta không?
Từ "prob'ly" là một dạng rút gọn của "probably", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Trong tiếng Anh, nó phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh, nơi "probably" thường được nói đầy đủ hơn. Lưu ý rằng hình thức rút gọn này có thể phản ánh cách phát âm nhanh trong cuộc hội thoại, tuy nhiên, trong văn viết, việc sử dụng dạng đầy đủ là khuyến nghị để duy trì tính trang trọng.
Từ "prob'ly" là dạng viết tắt của "probably", có nguồn gốc từ tiếng Latin "probabilis", có nghĩa là "có thể tin được". "Probabilis" được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và từ gốc "habere" (có, nắm giữ). Từ "probably" xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, diễn tả khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó. Dạng viết tắt "prob'ly" hiện nay thể hiện sự thân mật và giao tiếp không chính thức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "prob'ly" là một dạng rút gọn của "probably", phổ biến trong giao tiếp không chính thức nhưng có độ phổ biến hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này thường không được khuyến khích, đặc biệt trong ngữ cảnh viết, nơi sự chính xác và trang trọng là cần thiết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, bao gồm cả hội thoại thân mật và văn bản không chính thức như tin nhắn hoặc mạng xã hội.