Bản dịch của từ Prob'ly trong tiếng Việt

Prob'ly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prob'ly (Adverb)

01

(thông tục, lóng) cách phát âm của từ có lẽ.

Colloquial slang pronunciation spelling of probably.

Ví dụ

I prob'ly will attend the social event next Friday.

Chắc là tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tới.

She prob'ly doesn't know about the meeting tomorrow.

Cô ấy chắc là không biết về cuộc họp ngày mai.

Do you think they will prob'ly join us for dinner?

Bạn có nghĩ họ sẽ chắc là tham gia bữa tối với chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prob'ly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prob'ly

Không có idiom phù hợp