Bản dịch của từ Processional trong tiếng Việt
Processional

Processional (Adjective)
Liên quan đến hoặc được sử dụng trong một đám rước tôn giáo hoặc nghi lễ.
Relating to or used in a religious or ceremonial procession.
The processional music during the wedding was beautiful.
Âm nhạc của lễ rước trong đám cưới thật hay.
The processional route for the parade was carefully planned.
Lộ trình của cuộc diễu hành đã được lên kế hoạch cẩn thận.
The processional attire worn by the clergy was elegant.
Trang phục của các giáo sĩ mặc trong lễ rước rất trang nhã.
Processional (Noun)
Một cuốn sách chứa các bài kinh cầu và thánh ca để sử dụng trong các đám rước tôn giáo.
A book containing litanies and hymns for use in religious processions.
The church choir carried the processional during the Easter parade.
Dàn hợp xướng nhà thờ đã tổ chức đoàn rước trong cuộc diễu hành Phục sinh.
The priest held the processional while leading the religious procession.
Linh mục tổ chức đoàn rước trong khi dẫn đầu đoàn rước tôn giáo.
The processional was beautifully decorated with flowers for the ceremony.
Đoàn rước được trang trí đẹp mắt với hoa cho buổi lễ.
Họ từ
Từ "processional" có nghĩa là liên quan đến sự diễu hành hay một buổi lễ trang trọng. Trong âm nhạc, "processional" thường chỉ các bản nhạc được chơi trong khi diễu hành. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong phát âm, từ này có thể khác nhau đôi chút. "Processional" thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc các sự kiện nghi lễ, nhấn mạnh tính trang trọng và trình tự.
Từ "processional" bắt nguồn từ tiếng Latin "processio" (thông qua) và "processus" (tiến trình). Trong bối cảnh tôn giáo và lễ hội, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hoạt động, diễu hành liên quan đến các nghi lễ hoặc sự kiện trọng đại. Từ thế kỷ 15, "processional" đã được áp dụng để mô tả các đoạn nhạc hoặc bài hát được thể hiện trong các sự kiện như lễ tang, đám cưới, hay những nghi lễ tôn giáo, phản ánh sự trang trọng và liên kết chặt chẽ với truyền thống văn hóa.
Từ "processional" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghi lễ tôn giáo hoặc sự kiện trang trọng. Trong phần Nói và Viết, "processional" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động diễu hành hoặc lễ hội, thường gắn liền với những sự kiện văn hóa hoặc tôn giáo. Trong các lĩnh vực khác, từ này cũng được sử dụng để chỉ các hình thức truyền tải nghi lễ, đặc biệt trong âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn.