Bản dịch của từ Processive trong tiếng Việt
Processive

Processive (Adjective)
Có chất lượng tiến tới hoặc đi tiếp; cấp tiến.
Having the quality of proceeding or going forward progressive.
The processive changes in society benefit everyone, including low-income families.
Những thay đổi tiến bộ trong xã hội mang lại lợi ích cho mọi người, bao gồm cả gia đình có thu nhập thấp.
Processive reforms are not happening quickly enough in our community.
Các cải cách tiến bộ không diễn ra đủ nhanh trong cộng đồng của chúng ta.
Are processive movements essential for social development in cities like San Francisco?
Các phong trào tiến bộ có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở các thành phố như San Francisco không?
"Processive" là một tính từ trong ngữ cảnh ngữ nghĩa học, mô tả khả năng diễn ra một cách liên tục trong số lượng hoặc các bước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, vật lý và sinh học. Không có sự khác biệt về ngôn ngữ Anh và Anh Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "processive" với cùng một cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh chuyên môn cụ thể.
Từ "processive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "processivus", bắt nguồn từ động từ "procedere", có nghĩa là "tiến lên" hay "tiến ra". Lịch sử hình thành của từ này gắn liền với khả năng mô tả các hành động hoặc quá trình liên tục và không bị gián đoạn. Ngày nay, "processive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ các hoạt động diễn ra theo chuỗi, thể hiện tính liên tục và sự phát triển trong một hệ thống hoặc quá trình.
Từ "processive" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh học, ngôn ngữ học và triết học, đề cập đến tính chất của một quá trình phát triển liên tục hoặc sự biến đổi theo thời gian. Chủ yếu, "processive" được sử dụng trong các nghiên cứu chuyên sâu hoặc thảo luận kỹ thuật, thể hiện sự phức tạp của các quy trình tự nhiên hoặc khái niệm lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



