Bản dịch của từ Processual trong tiếng Việt

Processual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Processual (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc nghiên cứu các quá trình hơn là các sự kiện riêng biệt.

Relating to or involving the study of processes rather than discrete events.

Ví dụ

The processual approach helps us understand social change over time.

Cách tiếp cận quy trình giúp chúng ta hiểu sự thay đổi xã hội theo thời gian.

Many researchers do not use a processual method in their studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng phương pháp quy trình trong các nghiên cứu của họ.

Is the processual view important for analyzing social movements?

Quan điểm quy trình có quan trọng trong việc phân tích các phong trào xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Processual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Processual

Không có idiom phù hợp