Bản dịch của từ Proclaimed trong tiếng Việt
Proclaimed
Proclaimed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tuyên bố.
Simple past and past participle of proclaim.
She proclaimed her love for him in front of everyone.
Cô ấy tuyên bố tình yêu của mình trước mặt mọi người.
He never proclaimed his political beliefs during the interview.
Anh ấy không bao giờ tuyên bố niềm tin chính trị của mình trong cuộc phỏng vấn.
Did they proclaim the winner of the social media contest?
Họ có tuyên bố người chiến thắng của cuộc thi trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Proclaimed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proclaiming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp