Bản dịch của từ Proclaimed trong tiếng Việt
Proclaimed

Proclaimed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tuyên bố.
Simple past and past participle of proclaim.
She proclaimed her love for him in front of everyone.
Cô ấy tuyên bố tình yêu của mình trước mặt mọi người.
He never proclaimed his political beliefs during the interview.
Anh ấy không bao giờ tuyên bố niềm tin chính trị của mình trong cuộc phỏng vấn.
Did they proclaim the winner of the social media contest?
Họ có tuyên bố người chiến thắng của cuộc thi trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Proclaimed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proclaiming |
Họ từ
Từ "proclaimed" là động từ dạng quá khứ của "proclaim", có nghĩa là tuyên bố công khai hoặc khẳng định một cách rõ ràng về điều gì đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường gắn liền với những thông điệp quan trọng hoặc những thông cáo chính thức. Trong tiếng Anh British và American, "proclaimed" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "proclaimed" xuất phát từ tiếng Latin "proclamare", với nghĩa là “tuyên bố công khai.” Chữ "pro-" mang nghĩa "cho ra ngoài", và "clamare" có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hét lên". Việc kết hợp này chỉ ra hành động tuyên bố một cách công khai và rõ ràng. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những lời tuyên bố quan trọng hoặc chính thức, hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị.
Từ "proclaimed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi ứng viên có thể cần diễn đạt ý kiến mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống lịch sử hoặc chính trị, khi một cá nhân hoặc tổ chức chính thức thông báo hoặc tuyên bố một điều gì đó quan trọng, như tuyên ngôn độc lập hoặc các quyết định chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp