Bản dịch của từ Proclaim trong tiếng Việt
Proclaim

Proclaim(Verb)
Thông báo chính thức hoặc công khai.
Dạng động từ của Proclaim (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proclaim |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proclaimed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proclaimed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proclaims |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proclaiming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "proclaim" có nghĩa là tuyên bố công khai hoặc chính thức một điều gì đó, thường liên quan đến thông báo quan trọng hoặc quy định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể bao gồm các cụm từ truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "proclaim" trong bối cảnh chính trị hoặc pháp lý nhiều hơn. Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc trong các bài phát biểu quan trọng.
Từ "proclaim" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "pro-" có nghĩa là "trước" và "clamare" có nghĩa là "kêu gọi" hay "hô vang". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp. "Proclaim" mang ý nghĩa công khai tuyên bố một điều gì đó với quyền lực hoặc sự nghiêm túc. Sự kết hợp giữa các yếu tố tiền tố và gốc từ đã góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại của nó, nhấn mạnh tính công khai và rõ ràng trong việc phát biểu.
Từ "proclaim" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến việc thông báo hoặc tuyên bố chính thức một thông tin quan trọng. Trong phần viết, "proclaim" có thể được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc lập luận một cách mạnh mẽ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, chính trị hoặc tôn giáo, khi các nhân vật quyền lực công bố các thông báo hoặc quyết định quan trọng.
Họ từ
Từ "proclaim" có nghĩa là tuyên bố công khai hoặc chính thức một điều gì đó, thường liên quan đến thông báo quan trọng hoặc quy định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể bao gồm các cụm từ truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "proclaim" trong bối cảnh chính trị hoặc pháp lý nhiều hơn. Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc trong các bài phát biểu quan trọng.
Từ "proclaim" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "pro-" có nghĩa là "trước" và "clamare" có nghĩa là "kêu gọi" hay "hô vang". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp. "Proclaim" mang ý nghĩa công khai tuyên bố một điều gì đó với quyền lực hoặc sự nghiêm túc. Sự kết hợp giữa các yếu tố tiền tố và gốc từ đã góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại của nó, nhấn mạnh tính công khai và rõ ràng trong việc phát biểu.
Từ "proclaim" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến việc thông báo hoặc tuyên bố chính thức một thông tin quan trọng. Trong phần viết, "proclaim" có thể được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc lập luận một cách mạnh mẽ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, chính trị hoặc tôn giáo, khi các nhân vật quyền lực công bố các thông báo hoặc quyết định quan trọng.
