Bản dịch của từ Procrastinate trong tiếng Việt
Procrastinate
Procrastinate (Verb)
She procrastinated on submitting her assignment until the last minute.
Cô ấy trì hoãn việc nộp bài tập cho đến phút cuối cùng.
Students often procrastinate studying for exams by watching TV shows.
Học sinh thường trì hoãn việc học cho kỳ thi bằng cách xem TV.
Don't procrastinate on making important decisions in your social life.
Đừng trì hoãn việc đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống xã hội của bạn.
Dạng động từ của Procrastinate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Procrastinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Procrastinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Procrastinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Procrastinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Procrastinating |
Họ từ
Từ "procrastinate" có nghĩa là trì hoãn hành động, thường là trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc quyết định quan trọng. Trong tiếng Anh, "procrastinate" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Từ này phát xuất từ tiếng Latinh "procrastinatus", có nghĩa là "để tới ngày mai". Việc trì hoãn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất công việc và căng thẳng tâm lý, do đó, là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu tâm lý học.
Từ "procrastinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "procrastinare", bao gồm tiền tố "pro-", nghĩa là "trước" và động từ "cras", nghĩa là "ngày mai". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16 và thường được sử dụng để chỉ hành động trì hoãn hoặc lùi lại một công việc đến thời điểm sau. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh việc không hoàn thành nhiệm vụ theo thời gian định trước, thường liên quan đến sự lưỡng lự hoặc thiếu động lực.
Chữ "procrastinate" xuất hiện khá ít trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi kém hiệu quả trong quản lý thời gian, điển hình là trong ngữ cảnh viết luận hoặc nói về thói quen học tập. Nói chung, "procrastinate" thường liên quan đến việc trì hoãn công việc, có thể được áp dụng trong các tình huống học thuật hoặc chuyên nghiệp, khi cá nhân không thực hiện nhiệm vụ đúng hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp