Bản dịch của từ Procurance trong tiếng Việt
Procurance
Procurance (Noun)
Mua lại hoặc có được một cái gì đó.
Acquisition or obtaining of something.
The procurance of clean water is essential for community health.
Việc có được nước sạch là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
The procurance of food supplies was not sufficient during the crisis.
Việc có được nguồn thực phẩm không đủ trong thời kỳ khủng hoảng.
Is the procurance of medical aid a priority for local governments?
Việc có được viện trợ y tế có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương không?
Procurance (Noun Uncountable)
The procurance of clean water is essential for community health.
Việc có được nước sạch là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
The procurance of food supplies was not enough during the crisis.
Việc có được nguồn thực phẩm không đủ trong thời gian khủng hoảng.
Is the procurance of education accessible for all families in your city?
Việc có được giáo dục có dễ dàng cho tất cả các gia đình trong thành phố bạn không?
Họ từ
Từ "procurance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "procurare", mang nghĩa là hành động hoặc quá trình thu thập, mua sắm một thứ gì đó. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ việc thu mua hoặc có được tài sản, hàng hóa. Trong tiếng Anh, "procurance" thường ít được dùng hơn so với các từ đồng nghĩa như "procurement". Sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ không rõ rệt, song "procurance" có thể được xem là phần ngữ nghĩa của "procurement" trong cả hai biến thể này.
Từ "procurance" bắt nguồn từ tiếng Latin "procurare", có nghĩa là "để chăm sóc" hoặc "để điều hành". Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm hành động làm cho một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện thông qua sự can thiệp hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh hiện đại, "procurance" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại, biểu thị việc thu thập hoặc đảm bảo một thứ gì đó, cho thấy sự liên hệ rõ rệt với nghĩa gốc về sự chủ động trong quản lý và sự chăm sóc.
Từ "procurance" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, đặc biệt liên quan đến việc thu mua hoặc đảm bảo nguồn tài nguyên. Tình huống sử dụng chủ yếu bao gồm các cuộc thảo luận về chiến lược cung ứng hoặc quy trình mua sắm trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp