Bản dịch của từ Procurance trong tiếng Việt

Procurance

Noun [U/C] Noun [U]

Procurance (Noun)

01

Mua lại hoặc có được một cái gì đó.

Acquisition or obtaining of something.

Ví dụ

The procurance of clean water is essential for community health.

Việc có được nước sạch là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.

The procurance of food supplies was not sufficient during the crisis.

Việc có được nguồn thực phẩm không đủ trong thời kỳ khủng hoảng.

Is the procurance of medical aid a priority for local governments?

Việc có được viện trợ y tế có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương không?

Procurance (Noun Uncountable)

01

Hành động mua sắm hoặc có được một cái gì đó.

The act of procuring or obtaining something.

Ví dụ

The procurance of clean water is essential for community health.

Việc có được nước sạch là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

The procurance of food supplies was not enough during the crisis.

Việc có được nguồn thực phẩm không đủ trong thời gian khủng hoảng.

Is the procurance of education accessible for all families in your city?

Việc có được giáo dục có dễ dàng cho tất cả các gia đình trong thành phố bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Procurance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procurance

Không có idiom phù hợp