Bản dịch của từ Procurator fiscal trong tiếng Việt
Procurator fiscal

Procurator fiscal (Noun)
(ở scotland) một nhân viên điều tra và công tố viên địa phương.
(in scotland) a local coroner and public prosecutor.
The procurator fiscal is responsible for investigating sudden deaths in Scotland.
Người bào chữa công tố chịu trách nhiệm điều tra cái chết đột ngột ở Scotland.
The procurator fiscal decided to press charges against the suspect.
Người bào chữa công tố quyết định truy tố kẻ nghi ngờ.
The role of the procurator fiscal is crucial in the legal system.
Vai trò của người bào chữa công tố rất quan trọng trong hệ thống pháp luật.
Từ "procurator fiscal" thường được sử dụng trong hệ thống pháp luật Scotland, chỉ một công tố viên hoặc nhân viên điều tra các vụ án hình sự. Trong hệ thống này, "procurator fiscal" chịu trách nhiệm khởi tố và đại diện cho công tố trong các vụ án tại tòa án. Khác với khái niệm "public prosecutor" trong tiếng Anh Mỹ, "procurator fiscal" có phần hạn chế và chỉ áp dụng trong bối cảnh pháp lý nhất định. Từ này không có sự khác biệt về phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "procurator fiscal" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "procurator" có nghĩa là đại diện hoặc người quản lý, và "fiscal" liên quan đến từ "fiscus", chỉ ngân sách công hoặc tài chính của nhà nước. Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ người đại diện pháp lý trong các vụ án hình sự, thường là công tố viên. Qua thời gian, vai trò của procurator fiscal đã phát triển thành một chức vụ pháp lý quan trọng, chịu trách nhiệm bảo vệ lợi ích công cộng trong quy trình tố tụng hình sự.
Thuật ngữ "procurator fiscal" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì nó mang tính pháp lý và không thường xuất hiện trong các bài thi liên quan đến kỹ năng ngôn ngữ chung. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó dùng để chỉ vị trí của công tố viên tại một số nền tư pháp, đặc biệt là ở Scotland. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, báo cáo điều tra hình sự và thảo luận về hệ thống tư pháp.