Bản dịch của từ Procurator fiscal trong tiếng Việt

Procurator fiscal

Noun [U/C]

Procurator fiscal (Noun)

pɹˈɑkjəɹˌeiɾəɹ fˈɪskl̩
pɹˈɑkjəɹˌeiɾəɹ fˈɪskl̩
01

(ở scotland) một nhân viên điều tra và công tố viên địa phương.

(in scotland) a local coroner and public prosecutor.

Ví dụ

The procurator fiscal is responsible for investigating sudden deaths in Scotland.

Người bào chữa công tố chịu trách nhiệm điều tra cái chết đột ngột ở Scotland.

The procurator fiscal decided to press charges against the suspect.

Người bào chữa công tố quyết định truy tố kẻ nghi ngờ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procurator fiscal

Không có idiom phù hợp