Bản dịch của từ Prosecutor trong tiếng Việt

Prosecutor

Noun [U/C]

Prosecutor (Noun)

pɹˈɑsəkjutəɹ
pɹˈɑsɪkjutɚ
01

Một người, đặc biệt là một quan chức nhà nước, tiến hành tố tụng pháp lý chống lại ai đó.

A person especially a public official who institutes legal proceedings against someone

Ví dụ

The prosecutor filed charges against the suspect in the robbery case.

Viên cựu tố tử hình bị cáo trong vụ cướp.

The prosecutor presented evidence to support the case in court.

Viên cựu tố trình bày bằng chứng để ủng hộ vụ án tại tòa.

The prosecutor questioned the witness about the events that occurred.

Viên cựu tố đã thẩm vấn nhân chứng về các sự kiện đã xảy ra.

Kết hợp từ của Prosecutor (Noun)

CollocationVí dụ

Special prosecutor

Viên kiểm sát viên đặc biệt

The special prosecutor investigated the social welfare fraud case.

Vị kiểm sát viên đặc biệt đã điều tra vụ án gian lận trợ cấp xã hội.

Independent prosecutor

Cơ quan điều tra độc lập

The independent prosecutor investigated corruption cases in the society.

Người điều tra độc lập đã điều tra các vụ tham nhũng trong xã hội.

Public prosecutor

Công tố viên

The public prosecutor presented evidence in court.

Công tố viên công bố bằng chứng tại tòa án.

Chief prosecutor

Cựu cố vấn pháp luật

The chief prosecutor announced the investigation results at the press conference.

Vị cựu công tố viên công bố kết quả điều tra tại cuộc họp báo.

Lead prosecutor

Cựu luật sư trưởng

The lead prosecutor presented strong evidence in the court case.

Người đứng đầu bên cảo trình bày bằng chứng mạnh trong vụ án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosecutor

Không có idiom phù hợp