Bản dịch của từ Coroner trong tiếng Việt
Coroner

Coroner (Noun)
The coroner investigated the cause of death in the mysterious case.
Hệ thống điều tra nguyên nhân cái chết trong vụ án bí ẩn.
The coroner did not find any evidence of foul play.
Hệ thống không tìm thấy bằng chứng về hành vi xấu.
Did the coroner conclude that the death was accidental or intentional?
Hệ thống kết luận rằng cái chết là tai nạn hay cố ý không?
Dạng danh từ của Coroner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coroner | Coroners |
Kết hợp từ của Coroner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deputy coroner Pháp y phụ tá | The deputy coroner confirmed the cause of death in the report. Phó thám tử xác nhận nguyên nhân tử vong trong báo cáo. |
County coroner Viên kiểm pháp hạt | Does the county coroner provide important information for ielts writing? Nhà pháp y hạt có cung cấp thông tin quan trọng cho viết ielts không? |
Họ từ
"Coroner" là một danh từ, chỉ người có thẩm quyền điều tra và xác định nguyên nhân cái chết trong các trường hợp nghi ngờ hoặc không rõ ràng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, coroner có thể thường liên quan đến hệ thống pháp lý truyền thống hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, chức danh này thường được phát triển hơn trong các quy trình pháp lý hiện đại.
Từ "coroner" xuất phát từ tiếng Latin "coronarius", có nghĩa là "thuộc về vương miện", liên quan đến vai trò của người điều tra cái chết trong bối cảnh pháp lý. Trong lịch sử, chức danh này gắn liền với những người đại diện cho nhà vua trong việc điều tra các vụ án tử vong đáng ngờ. Ngày nay, "coroner" chỉ người có thẩm quyền để điều tra nguyên nhân cái chết và thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết, thể hiện sự kế thừa chức năng giám sát quyền lực nhà nước đối với những cái chết bất thường.
Từ "coroner" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về y học pháp y hoặc điều tra tội phạm trong phần đọc và viết, ít hơn trong nghe và nói. Trong ngữ cảnh chung, "coroner" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cái chết bất thường, điều tra nguyên nhân tử vong, hoặc các vụ án hình sự. Từ này có thể thấy trong các tài liệu pháp lý, báo chí, và chương trình truyền hình về điều tra tội phạm.