Bản dịch của từ Trove trong tiếng Việt
Trove
Trove (Noun)
The community found a trove of historical documents last week.
Cộng đồng đã tìm thấy một kho báu tài liệu lịch sử tuần trước.
There is not a trove of resources for social projects in our area.
Không có kho báu tài nguyên cho các dự án xã hội trong khu vực của chúng tôi.
Did the city discover a trove of artifacts during the renovations?
Thành phố có phát hiện ra một kho báu hiện vật trong quá trình cải tạo không?
The museum displayed a trove of ancient coins from the Ming Dynasty.
Bảo tàng trưng bày một kho báu đồng cổ từ triều đại Minh.
There isn't a trove of historical documents in my local library.
Không có một kho báu tài liệu lịch sử nào trong thư viện địa phương của tôi.
Một bộ sưu tập các khám phá
A collection of discoveries
The community center has a trove of resources for social activities.
Trung tâm cộng đồng có một kho tàng tài nguyên cho các hoạt động xã hội.
There is not a trove of volunteers for our social project.
Không có một kho tàng tình nguyện viên cho dự án xã hội của chúng tôi.
Is the local library a trove of social information?
Thư viện địa phương có phải là một kho tàng thông tin xã hội không?
The community center has a trove of books for everyone to explore.
Trung tâm cộng đồng có một kho sách cho mọi người khám phá.
There isn't a trove of resources available for social projects.
Không có một kho tài nguyên nào cho các dự án xã hội.
Một kho chứa những thứ có giá trị hoặc thú vị
A store of valuable or delightful things
The library is a trove of knowledge for students and researchers.
Thư viện là kho báu kiến thức cho sinh viên và nhà nghiên cứu.
This café is not a trove for social interactions.
Quán cà phê này không phải là kho báu cho các tương tác xã hội.
Is the internet a trove of social information?
Liệu internet có phải là kho báu thông tin xã hội không?
The library is a trove of knowledge for students and researchers.
Thư viện là kho báu kiến thức cho sinh viên và nhà nghiên cứu.
The social media is not a trove of genuine connections.
Mạng xã hội không phải là kho báu của những kết nối chân thật.
Họ từ
"Trove" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một kho báu hoặc bộ sưu tập quý giá, đặc biệt là những vật phẩm hay thông tin có giá trị. Từ này xuất phát từ cụm "treasure trove", dùng để chỉ những vật phẩm được tìm thấy một cách ngẫu nhiên và không rõ nguồn gốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn so với người Mỹ.
Từ "trove" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trover", có nghĩa là "tìm kiếm" hay "khám phá". Nguồn gốc Latin của từ này nằm ở "tropare", mang nghĩa là "lật lại" hay "tìm ra". Trong lịch sử, "trove" thường được sử dụng trong bối cảnh tìm thấy tài sản, đồ vật giá trị. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ một tập hợp các vật phẩm quý giá hoặc thông tin có giá trị, thể hiện tính chất khám phá và giá trị mà từ gốc đã mang lại.
Từ "trove" thường xuất hiện trong ngữ cảnh IELTS, nhưng chủ yếu trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Trong các bài kiểm tra, "trove" có thể được sử dụng để chỉ một kho tàng thông tin hoặc tài nguyên quý giá, ví dụ như trong các chủ đề liên quan đến bảo tồn văn hóa hoặc khám phá. Trong các ngữ cảnh khác, "trove" thường được dùng để chỉ một kho tàng, ví dụ trong văn chương, khảo cổ học hoặc thảo luận về di sản văn hóa. Sự sử dụng từ này trong các tình huống thường liên quan đến việc khám phá hoặc khai thác giá trị từ một nguồn tài nguyên nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất