Bản dịch của từ Trove trong tiếng Việt

Trove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trove (Noun)

tɹˈoʊv
tɹoʊv
01

Một khám phá về các hiện vật có giá trị

A discovery of valuable artifacts

Ví dụ

The community found a trove of historical documents last week.

Cộng đồng đã tìm thấy một kho báu tài liệu lịch sử tuần trước.

There is not a trove of resources for social projects in our area.

Không có kho báu tài nguyên cho các dự án xã hội trong khu vực của chúng tôi.

Did the city discover a trove of artifacts during the renovations?

Thành phố có phát hiện ra một kho báu hiện vật trong quá trình cải tạo không?

The museum displayed a trove of ancient coins from the Ming Dynasty.

Bảo tàng trưng bày một kho báu đồng cổ từ triều đại Minh.

There isn't a trove of historical documents in my local library.

Không có một kho báu tài liệu lịch sử nào trong thư viện địa phương của tôi.

02

Một bộ sưu tập các khám phá

A collection of discoveries

Ví dụ

The community center has a trove of resources for social activities.

Trung tâm cộng đồng có một kho tàng tài nguyên cho các hoạt động xã hội.

There is not a trove of volunteers for our social project.

Không có một kho tàng tình nguyện viên cho dự án xã hội của chúng tôi.

Is the local library a trove of social information?

Thư viện địa phương có phải là một kho tàng thông tin xã hội không?

The community center has a trove of books for everyone to explore.

Trung tâm cộng đồng có một kho sách cho mọi người khám phá.

There isn't a trove of resources available for social projects.

Không có một kho tài nguyên nào cho các dự án xã hội.

03

Một kho chứa những thứ có giá trị hoặc thú vị

A store of valuable or delightful things

Ví dụ

The library is a trove of knowledge for students and researchers.

Thư viện là kho báu kiến thức cho sinh viên và nhà nghiên cứu.

This café is not a trove for social interactions.

Quán cà phê này không phải là kho báu cho các tương tác xã hội.

Is the internet a trove of social information?

Liệu internet có phải là kho báu thông tin xã hội không?

The library is a trove of knowledge for students and researchers.

Thư viện là kho báu kiến thức cho sinh viên và nhà nghiên cứu.

The social media is not a trove of genuine connections.

Mạng xã hội không phải là kho báu của những kết nối chân thật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trove cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trove

Không có idiom phù hợp