Bản dịch của từ Procyonine trong tiếng Việt

Procyonine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procyonine (Adjective)

pɹoʊsˈaɪnˌin
pɹoʊsˈaɪnˌin
01

Thuộc, liên quan đến, hoặc đặc điểm của gấu mèo và gấu mèo, hoặc phân họ procyoninae (họ procyonidae) mà chúng thuộc về.

Of relating to or characteristic of raccoons and coatis or the subfamily procyoninae family procyonidae to which they belong.

Ví dụ

The procyonine traits of raccoons make them unique in urban areas.

Những đặc điểm procyonine của gấu trúc làm chúng nổi bật trong thành phố.

Raccoons are not procyonine animals in every habitat they occupy.

Gấu trúc không phải là động vật procyonine ở mọi môi trường chúng sống.

Are procyonine species common in North American cities like Chicago?

Các loài procyonine có phổ biến ở các thành phố Bắc Mỹ như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/procyonine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procyonine

Không có idiom phù hợp