Bản dịch của từ Procyonine trong tiếng Việt
Procyonine

Procyonine (Adjective)
Thuộc, liên quan đến, hoặc đặc điểm của gấu mèo và gấu mèo, hoặc phân họ procyoninae (họ procyonidae) mà chúng thuộc về.
Of relating to or characteristic of raccoons and coatis or the subfamily procyoninae family procyonidae to which they belong.
The procyonine traits of raccoons make them unique in urban areas.
Những đặc điểm procyonine của gấu trúc làm chúng nổi bật trong thành phố.
Raccoons are not procyonine animals in every habitat they occupy.
Gấu trúc không phải là động vật procyonine ở mọi môi trường chúng sống.
Are procyonine species common in North American cities like Chicago?
Các loài procyonine có phổ biến ở các thành phố Bắc Mỹ như Chicago không?
Procyonine là thuật ngữ khoa học chỉ đến một nhóm động vật thuộc họ Procyonidae, bao gồm những loài như gấu mèo và chồn hôi. Từ này được hình thành từ “Procyon”, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "ngôi sao trước con chó", liên quan đến sự phân bố các loài này tại Bắc và Nam Mỹ. Ở dạng số nhiều, "procyonines" ám chỉ các thành viên của nhóm này. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh sinh học và động vật học.
Từ "procyonine" có nguồn gốc từ từ Latin "procyon", có nghĩa là "con chó trước" (xem chừng hướng về ngôi sao Procyon). Procyon là tên gọi của một ngôi sao sáng trong chòm sao Canis Minor, liên quan đến loài động vật mà nó miêu tả, như thú ăn thịt trong họ Gấu. Procyonine đã được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những đặc điểm hoặc thuộc tính của nhóm động vật này, thể hiện sự kết nối giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc thiên văn học.
Từ "procyonine" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết thuộc lĩnh vực sinh học hoặc động vật học. Trong các ngữ cảnh khác, "procyonine" thường đề cập đến họ động vật như gấu trúc và các loài liên quan. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, tài liệu tự nhiên và trong các cuộc thảo luận về phân loại động vật, do đó yêu cầu kiến thức chuyên sâu về sinh thái học.