Bản dịch của từ Prodigalize trong tiếng Việt
Prodigalize
Prodigalize (Verb)
Tiêu tiền hoặc nguồn lực một cách tự do và liều lĩnh; phung phí.
To spend money or resources freely and recklessly squander.
Many young people prodigalize their savings on unnecessary gadgets and clothes.
Nhiều bạn trẻ tiêu hoang tiết kiệm vào các thiết bị và quần áo không cần thiết.
She does not prodigalize her money; she saves for her education.
Cô ấy không tiêu hoang tiền bạc; cô ấy tiết kiệm cho việc học.
Do you think people prodigalize their resources during festivals and events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tiêu hoang tài nguyên trong các lễ hội và sự kiện không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Prodigalize cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp