Bản dịch của từ Product disposition trong tiếng Việt

Product disposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product disposition(Noun)

pɹˈɑdəkt dˌɪspəzˈɪʃən
pɹˈɑdəkt dˌɪspəzˈɪʃən
01

Sự sắp xếp hoặc cấu hình của một sản phẩm trong thị trường hoặc hàng tồn kho.

The arrangement or configuration of a product in a marketplace or inventory.

Ví dụ
02

Quá trình ra quyết định liên quan đến số phận hoặc cách sử dụng của một sản phẩm sau khi bán.

The decision-making process regarding the fate or usage of a product after its initial sale.

Ví dụ
03

Cách thức mà một sản phẩm được xử lý hoặc đối xử sau khi đã được sản xuất.

The way in which a product is handled or dealt with after it has been produced.

Ví dụ