Bản dịch của từ Profanation trong tiếng Việt

Profanation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profanation (Noun)

pɹˌɔfənˈeiʃn̩
pɹˌɑfənˈeiʃn̩
01

Hành vi xúc phạm; hành vi phạm thượng, hành vi phạm thượng, sự ô uế.

The act of profaning; desecration, blasphemous behaviour, defilement.

Ví dụ

The profanation of the sacred temple shocked the entire community.

Sự làm bẽ mặt đền thờ khiến cả cộng đồng hoảng sợ.

The profanation of the religious site led to widespread outrage.

Sự làm bẽ mặt của địa điểm tôn giáo dẫn đến sự phẫn nộ lan rộng.

The profanation of the burial ground was met with strong condemnation.

Sự làm bẽ mặt nghĩa trang đã nhận được sự lên án mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/profanation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profanation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.