Bản dịch của từ Defilement trong tiếng Việt

Defilement

Noun [U/C]

Defilement (Noun)

dɨfˈaɪləmənt
dɨfˈaɪləmənt
01

Trạng thái bị ô nhiễm.

The state of being defiled

Ví dụ

The defilement of public spaces affects community pride and safety.

Sự ô uế của không gian công cộng ảnh hưởng đến niềm tự hào và an toàn của cộng đồng.

Many residents do not accept the defilement of their neighborhood.

Nhiều cư dân không chấp nhận sự ô uế của khu phố của họ.

Is the defilement of parks a serious issue in our city?

Liệu sự ô uế của các công viên có phải là vấn đề nghiêm trọng ở thành phố chúng ta không?

02

(quân sự) việc bảo vệ các bức tường bên trong của công sự khỏi lửa lan ra, bằng cách che chúng hoặc bằng lan can cao ở phía lộ thiên.

Military the protection of the interior walls of a fortification from enfilading fire as by covering them or by a high parapet on the exposed side

Ví dụ

The defilement of our community's values is a serious concern today.

Sự làm ô uế giá trị của cộng đồng chúng ta là một mối quan tâm nghiêm trọng hôm nay.

The defilement of social norms cannot be ignored in modern society.

Sự làm ô uế các chuẩn mực xã hội không thể bị bỏ qua trong xã hội hiện đại.

Is the defilement of trust within families increasing in today's world?

Liệu sự làm ô uế lòng tin trong các gia đình có đang gia tăng trong thế giới hôm nay không?

03

Hành vi ô uế.

The act of defiling

Ví dụ

The defilement of public spaces harms community pride and social cohesion.

Sự ô uế của không gian công cộng làm tổn hại đến niềm tự hào cộng đồng.

The defilement of our environment is not acceptable in modern society.

Sự ô uế môi trường của chúng ta là không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại.

Is the defilement of cultural sites increasing in urban areas?

Liệu sự ô uế các di sản văn hóa có đang gia tăng ở khu đô thị không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defilement

Không có idiom phù hợp