Bản dịch của từ Defilement trong tiếng Việt
Defilement
Defilement (Noun)
Trạng thái bị ô nhiễm.
The state of being defiled.
The defilement of public spaces affects community pride and safety.
Sự ô uế của không gian công cộng ảnh hưởng đến niềm tự hào và an toàn của cộng đồng.
Many residents do not accept the defilement of their neighborhood.
Nhiều cư dân không chấp nhận sự ô uế của khu phố của họ.
Is the defilement of parks a serious issue in our city?
Liệu sự ô uế của các công viên có phải là vấn đề nghiêm trọng ở thành phố chúng ta không?
(quân sự) việc bảo vệ các bức tường bên trong của công sự khỏi lửa lan ra, bằng cách che chúng hoặc bằng lan can cao ở phía lộ thiên.
Military the protection of the interior walls of a fortification from enfilading fire as by covering them or by a high parapet on the exposed side.
The defilement of our community's values is a serious concern today.
Sự làm ô uế giá trị của cộng đồng chúng ta là một mối quan tâm nghiêm trọng hôm nay.
The defilement of social norms cannot be ignored in modern society.
Sự làm ô uế các chuẩn mực xã hội không thể bị bỏ qua trong xã hội hiện đại.
Is the defilement of trust within families increasing in today's world?
Liệu sự làm ô uế lòng tin trong các gia đình có đang gia tăng trong thế giới hôm nay không?
The defilement of public spaces harms community pride and social cohesion.
Sự ô uế của không gian công cộng làm tổn hại đến niềm tự hào cộng đồng.
The defilement of our environment is not acceptable in modern society.
Sự ô uế môi trường của chúng ta là không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại.
Is the defilement of cultural sites increasing in urban areas?
Liệu sự ô uế các di sản văn hóa có đang gia tăng ở khu đô thị không?
Họ từ
Từ "defilement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự làm ô uế hoặc làm mất phẩm giá. Trong bối cảnh pháp lý, nó thường liên quan đến hành vi xâm hại hay làm tổn thương đến tính toàn vẹn của một cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "defilement" được sử dụng rộng rãi hơn trong các văn bản pháp luật, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các thuật ngữ như "defile" trong ngữ cảnh văn học. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất tiêu cực của hành động này.
Từ "defilement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "defilare", mang nghĩa là "làm cho ô uế" hoặc "bôi nhọ". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này liên quan đến hình thức ô nhiễm hoặc biến chất, thường được đề cập đến trong các văn bản tôn giáo và pháp lý. Kể từ thế kỷ 14, "defilement" được sử dụng để chỉ sự suy thoái về đạo đức hoặc uy tín, liên kết với các khái niệm về sự thanh khiết và phẩm giá trong xã hội hiện đại.
Từ "defilement" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, đặc biệt khi bàn về sự ô uế hoặc sự vi phạm đạo đức. Từ này có thể được tìm thấy trong các bài thuyết trình liên quan đến sức khỏe tâm thần, pháp luật, hoặc xã hội, nơi mà khái niệm về sự thuần khiết và sự mất mát của nó là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp