Bản dịch của từ Defiling trong tiếng Việt
Defiling
Defiling (Verb)
Defiling public spaces can lead to community outrage and protests.
Làm bẩn không gian công cộng có thể dẫn đến sự phẫn nộ của cộng đồng.
Defiling sacred sites is not acceptable for any community or religion.
Làm bẩn các địa điểm thiêng liêng là không thể chấp nhận với bất kỳ cộng đồng nào.
Is defiling cultural heritage sites a serious issue for society today?
Việc làm bẩn các di sản văn hóa có phải là vấn đề nghiêm trọng không?
Dạng động từ của Defiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defiling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp