Bản dịch của từ Defiling trong tiếng Việt
Defiling
Verb
Defiling (Verb)
dɨfˈaɪlɨŋ
dɨfˈaɪlɨŋ
Ví dụ
Defiling public spaces can lead to community outrage and protests.
Làm bẩn không gian công cộng có thể dẫn đến sự phẫn nộ của cộng đồng.
Defiling sacred sites is not acceptable for any community or religion.
Làm bẩn các địa điểm thiêng liêng là không thể chấp nhận với bất kỳ cộng đồng nào.
Is defiling cultural heritage sites a serious issue for society today?
Việc làm bẩn các di sản văn hóa có phải là vấn đề nghiêm trọng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defiling
Không có idiom phù hợp