Bản dịch của từ Defiling trong tiếng Việt
Defiling

Defiling (Verb)
Defiling public spaces can lead to community outrage and protests.
Làm bẩn không gian công cộng có thể dẫn đến sự phẫn nộ của cộng đồng.
Defiling sacred sites is not acceptable for any community or religion.
Làm bẩn các địa điểm thiêng liêng là không thể chấp nhận với bất kỳ cộng đồng nào.
Is defiling cultural heritage sites a serious issue for society today?
Việc làm bẩn các di sản văn hóa có phải là vấn đề nghiêm trọng không?
Dạng động từ của Defiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defiling |
Họ từ
"Defiling" là một động từ mang nghĩa làm ô uế, làm nhơ nhuốc hoặc làm mất đi vẻ tinh khiết của một vật thể nào đó. Thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, nơi hành động này được coi là một sự xúc phạm nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm, hình thức viết lẫn ý nghĩa sử dụng. Từ "defiled" cũng thường xuất hiện trong văn viết để mô tả các hành vi vi phạm đạo đức hoặc tôn nghiêm.
Từ "defiling" xuất phát từ chữ gốc La-tinh "defilare", có nghĩa là làm bẩn hoặc làm ô uế. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động làm mất đi sự thuần khiết hoặc danh dự của cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "defiling" không chỉ liên quan đến việc ô uế vật chất mà còn mở rộng để chỉ sự xâm phạm hoặc làm suy giảm giá trị của một ý tưởng, tinh thần hoặc di sản văn hóa.
Từ "defiling" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như môi trường, đạo đức hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "defiling" thường được sử dụng để diễn tả hành động làm ô uế hoặc xâm phạm tới giá trị, sự thanh khiết của một thứ gì đó, rất thường gặp trong văn học và các bài viết phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp