Bản dịch của từ Desecration trong tiếng Việt
Desecration
Noun [U/C]

Desecration(Noun)
dˌɛsɪkrˈeɪʃən
ˌdɛsəˈkreɪʃən
01
Hành động thiếu tôn trọng hoặc làm ô uế điều gì đó thiêng liêng
The act of disrespecting or desecrating something sacred
Ví dụ
Ví dụ
