Bản dịch của từ Desecration trong tiếng Việt

Desecration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desecration(Noun)

dˌɛsɪkrˈeɪʃən
ˌdɛsəˈkreɪʃən
01

Hành động thiếu tôn trọng hoặc làm ô uế điều gì đó thiêng liêng

The act of disrespecting or desecrating something sacred

Ví dụ
02

Một sự vi phạm đến tính thiêng liêng của một vật hay một địa điểm.

A violation of the sacredness of a thing or place

Ví dụ
03

Hành động đối xử với một nơi chốn hay vật linh thiêng bằng sự thiếu tôn trọng nghiêm trọng.

The act of treating a sacred place or thing with violent disrespect

Ví dụ