Bản dịch của từ Desecration trong tiếng Việt

Desecration

Noun [U/C]

Desecration (Noun)

dɛsəkɹˈeiʃn̩
dɛzəkɹˈeiʃn̩
01

Hành động mạo phạm một cái gì đó.

The action of desecrating something

Ví dụ

The desecration of the historical monument shocked the community.

Việc phá hoại tượng đài lịch sử làm cho cộng đồng bàng hoàng.

The desecration of the cemetery sparked outrage among the citizens.

Việc phá hoại nghĩa trang gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng dân cư.

The desecration of the church was condemned by religious leaders.

Việc phá hoại nhà thờ bị lãnh đạo tôn giáo lên án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desecration

Không có idiom phù hợp