Bản dịch của từ Profaning trong tiếng Việt

Profaning

Verb

Profaning (Verb)

pɹˈɑfənɨŋ
pɹˈɑfənɨŋ
01

Tục tĩu (điều gì đó, đặc biệt là một nơi hoặc đồ vật thiêng liêng); phạm thánh.

Profane something especially a sacred place or object desecrate

Ví dụ

They are profaning the memorial with graffiti and disrespectful behavior.

Họ đang làm ô uế đài tưởng niệm bằng graffiti và hành vi thiếu tôn trọng.

The community is not profaning the park during the festival.

Cộng đồng không làm ô uế công viên trong lễ hội.

Are they profaning the historical site with loud music?

Họ có đang làm ô uế di sản lịch sử bằng nhạc to không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profaning

Không có idiom phù hợp