Bản dịch của từ Profaning trong tiếng Việt
Profaning

Profaning (Verb)
They are profaning the memorial with graffiti and disrespectful behavior.
Họ đang làm ô uế đài tưởng niệm bằng graffiti và hành vi thiếu tôn trọng.
The community is not profaning the park during the festival.
Cộng đồng không làm ô uế công viên trong lễ hội.
Are they profaning the historical site with loud music?
Họ có đang làm ô uế di sản lịch sử bằng nhạc to không?
Dạng động từ của Profaning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Profane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Profaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Profaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Profanes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Profaning |
Họ từ
Từ "profaning" xuất phát từ động từ "profane", mang nghĩa làm mất đi giá trị thiêng liêng hoặc xúc phạm đến cái gì đó được coi là trang nghiêm. Trong tiếng Anh, "profaning" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa để chỉ hành động xúc phạm đến các nghi thức hoặc biểu tượng thiêng liêng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều thể hiện ý nghĩa tương tự và có cách sử dụng giống nhau trong các ngữ cảnh lịch sự.
Từ "profaning" xuất phát từ tiếng Latinh "profanare", với "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "fanum" nghĩa là "đền thờ". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động ô uế không gian thiêng liêng. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm việc lạm dụng hoặc thiếu tôn trọng bất kỳ điều gì được coi là thiêng liêng. Hiện nay, "profaning" được sử dụng để chỉ hành động xúc phạm hoặc làm giảm giá trị của các khía cạnh tôn giáo hay văn hóa.
Từ "profaning" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với tần suất thấp do nó không thuộc về ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực văn học, triết học hoặc tôn giáo để chỉ hành động xúc phạm hoặc làm ô uế giá trị thiêng liêng. Các tình huống phổ biến liên quan bao gồm các cuộc thảo luận về văn hóa, nghi lễ tôn giáo hoặc phân tích tác phẩm văn học.