Bản dịch của từ Proffered trong tiếng Việt

Proffered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proffered (Verb)

pɹˈɑfɚd
pɹˈɑfɚd
01

Đưa ra hoặc đề xuất (một ý tưởng, quan điểm...) để xem xét.

To offer or propose an idea opinion etc for consideration.

Ví dụ

The committee proffered new ideas for improving community engagement in 2023.

Ủy ban đã đề xuất ý tưởng mới để cải thiện sự tham gia cộng đồng vào năm 2023.

They did not proffer any solutions during the social forum last week.

Họ đã không đề xuất giải pháp nào trong diễn đàn xã hội tuần trước.

Did the mayor proffer any suggestions for the upcoming charity event?

Thị trưởng đã đề xuất ý kiến nào cho sự kiện từ thiện sắp tới không?

Dạng động từ của Proffered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Proffer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proffered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proffered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proffers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proffering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proffered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proffered

Không có idiom phù hợp