Bản dịch của từ Proffered trong tiếng Việt
Proffered

Proffered (Verb)
Đưa ra hoặc đề xuất (một ý tưởng, quan điểm...) để xem xét.
To offer or propose an idea opinion etc for consideration.
The committee proffered new ideas for improving community engagement in 2023.
Ủy ban đã đề xuất ý tưởng mới để cải thiện sự tham gia cộng đồng vào năm 2023.
They did not proffer any solutions during the social forum last week.
Họ đã không đề xuất giải pháp nào trong diễn đàn xã hội tuần trước.
Did the mayor proffer any suggestions for the upcoming charity event?
Thị trưởng đã đề xuất ý kiến nào cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Dạng động từ của Proffered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proffer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proffered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proffered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proffers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proffering |
Họ từ
Từ "proffered" là động từ quá khứ của "proffer", có nghĩa là đề xuất hoặc cung cấp một cách chân thành hoặc lịch sự. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc, nhằm thể hiện một lời đề nghị hoặc một sự hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "proffered" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa lẫn cách sử dụng. Các dạng thức khác như "proffer" và "proffers" cũng tồn tại trong cả hai biến thể.
Từ “proffered” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin “proferre,” mang nghĩa là “đưa ra” hoặc “làm nổi bật.” Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành “profer,” trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh. Ngữ nghĩa hiện tại của “proffered” thể hiện hành động đề xuất hoặc cung cấp một cách chủ động, phản ánh sự kế thừa từ nghĩa gốc của việc đưa ra hoặc trình bày một cái gì đó cho người khác xem xét.
Từ “proffered” chỉ sự đề xuất hoặc cung cấp một cái gì đó, thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong Writing và Speaking, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về các ý tưởng hoặc đề xuất giải pháp. Trong các tình huống thông thường, “proffered” thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, báo cáo nghiên cứu hoặc trong hội thảo, nơi người ta đưa ra các quan điểm hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp