Bản dịch của từ Profiteered trong tiếng Việt
Profiteered

Profiteered (Verb)
Để kiếm được lợi nhuận quá mức, đặc biệt là trong thời điểm khủng hoảng hoặc khi giá cả bị thổi phồng một cách giả tạo.
To make excessive profits especially in a time of crisis or when prices are artificially inflated.
Some companies profiteered during the pandemic by raising prices excessively.
Một số công ty đã trục lợi trong đại dịch bằng cách tăng giá quá mức.
Many people believe that no one should profiteer from a crisis.
Nhiều người tin rằng không ai nên trục lợi từ khủng hoảng.
Did the government take action against those who profiteered last year?
Chính phủ có hành động nào chống lại những người trục lợi năm ngoái không?
Họ từ
Từ "profiteered" xuất phát từ động từ "profiteer", có nghĩa là thu lợi bất chính hoặc thu lợi quá mức từ một tình huống khó khăn, thường là trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế hoặc thiên tai. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh để phê phán hành vi của các cá nhân hoặc doanh nghiệp lợi dụng tình hình để kiếm lợi. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc ý nghĩa của từ này, mặc dù cách diễn đạt có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "profiteered" bắt nguồn từ tiếng Pháp "profit", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proficere", nghĩa là "tiến bộ" hoặc "đem lại lợi ích". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành vi thu lợi bất chính, nhất là trong bối cảnh chiến tranh hoặc khủng hoảng kinh tế. Nghĩa hiện tại tập trung vào việc kiếm lợi một cách không công bằng, thường dựa trên sự bóc lột nhu cầu cấp thiết của người khác, phản ánh sự bất công trong thương mại.
Từ "profiteered" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế và tài chính, nó được sử dụng phổ biến để chỉ hành vi kiếm lợi bất chính từ các tình huống khan hiếm hoặc khổ sở, như trong đại dịch hoặc thiên tai. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết bàn luận về đạo đức kinh doanh và chính sách công.