Bản dịch của từ Profitless trong tiếng Việt
Profitless

Profitless (Adjective)
Không có lãi; không mang lại lợi nhuận.
Not profitable yielding no profit.
Many social programs are profitless and require government funding.
Nhiều chương trình xã hội không có lợi nhuận và cần tài trợ của chính phủ.
These profitless initiatives do not attract private investors.
Những sáng kiến không có lợi nhuận này không thu hút nhà đầu tư tư nhân.
Are all social projects profitless and without financial return?
Tất cả các dự án xã hội đều không có lợi nhuận và không có lợi tức không?
Profitless (Adverb)
Many social programs operate profitless, failing to help those in need.
Nhiều chương trình xã hội hoạt động không có lợi nhuận, không giúp được ai.
These profitless initiatives do not attract funding or support from donors.
Những sáng kiến không có lợi nhuận này không thu hút được tài trợ.
Are profitless charities truly making a difference in our communities?
Các tổ chức từ thiện không có lợi nhuận có thực sự tạo ra sự khác biệt không?
Họ từ
Từ "profitless" có nghĩa là không mang lại lợi nhuận hoặc không thu được lợi ích tài chính. Từ này được hình thành từ tiền tố "profit" (lợi nhuận) và hậu tố "-less" (không có). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "profitless" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn trọng âm ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai.
Từ "profitless" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "profit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "profītum", có nghĩa là "lợi nhuận, lợi ích". Hậu tố "-less" xuất phát từ tiếng Anh cổ, biểu thị sự thiếu hụt hoặc không có. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "không có lợi nhuận". Trong bối cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc hoạt động mà không mang lại lợi ích kinh tế hoặc giá trị kinh tế, phản ánh một thực trạng phổ biến trong xã hội kinh tế hiện đại.
Từ "profitless" được sử dụng tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và thương mại, đặc biệt khi thảo luận về các doanh nghiệp không mang lại lợi nhuận hoặc các khoản đầu tư thua lỗ. Trong các tình huống học thuật, "profitless" có thể liên quan đến việc phân tích các mô hình kinh doanh hoặc đánh giá hiệu quả kinh tế. Khả năng dễ hiểu và ngữ cảnh áp dụng của từ này khiến nó ít xuất hiện trong tài liệu học tập phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp