Bản dịch của từ Profitless trong tiếng Việt
Profitless
Profitless (Adjective)
Không có lãi; không mang lại lợi nhuận.
Not profitable yielding no profit.
Many social programs are profitless and require government funding.
Nhiều chương trình xã hội không có lợi nhuận và cần tài trợ của chính phủ.
These profitless initiatives do not attract private investors.
Những sáng kiến không có lợi nhuận này không thu hút nhà đầu tư tư nhân.
Are all social projects profitless and without financial return?
Tất cả các dự án xã hội đều không có lợi nhuận và không có lợi tức không?
Profitless (Adverb)
Many social programs operate profitless, failing to help those in need.
Nhiều chương trình xã hội hoạt động không có lợi nhuận, không giúp được ai.
These profitless initiatives do not attract funding or support from donors.
Những sáng kiến không có lợi nhuận này không thu hút được tài trợ.
Are profitless charities truly making a difference in our communities?
Các tổ chức từ thiện không có lợi nhuận có thực sự tạo ra sự khác biệt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp