Bản dịch của từ Program delivery trong tiếng Việt
Program delivery
Noun [U/C]

Program delivery (Noun)
pɹˈoʊɡɹˌæm dɨlˈɪvɚi
pɹˈoʊɡɹˌæm dɨlˈɪvɚi
01
Hành động chuyển giao một chuỗi sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch hoặc cấu trúc.
The act of delivering a planned or structured series of events or actions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quy trình mà qua đó một chương trình được thực hiện và các dịch vụ được cung cấp.
The process by which a program is implemented and services are provided.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Program delivery
Không có idiom phù hợp