Bản dịch của từ Program delivery trong tiếng Việt

Program delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Program delivery(Noun)

pɹˈoʊɡɹˌæm dɨlˈɪvɚi
pɹˈoʊɡɹˌæm dɨlˈɪvɚi
01

Hành động chuyển giao một chuỗi sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch hoặc cấu trúc.

The act of delivering a planned or structured series of events or actions.

Ví dụ
02

Quy trình mà qua đó một chương trình được thực hiện và các dịch vụ được cung cấp.

The process by which a program is implemented and services are provided.

Ví dụ
03

Sản phẩm cuối cùng hoặc kết quả của một chương trình được thực hiện cho một đối tượng cụ thể.

The final product or outcome of a program accomplished for a specific audience.

Ví dụ