Bản dịch của từ Program delivery trong tiếng Việt

Program delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Program delivery (Noun)

pɹˈoʊɡɹˌæm dɨlˈɪvɚi
pɹˈoʊɡɹˌæm dɨlˈɪvɚi
01

Hành động chuyển giao một chuỗi sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch hoặc cấu trúc.

The act of delivering a planned or structured series of events or actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quy trình mà qua đó một chương trình được thực hiện và các dịch vụ được cung cấp.

The process by which a program is implemented and services are provided.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sản phẩm cuối cùng hoặc kết quả của một chương trình được thực hiện cho một đối tượng cụ thể.

The final product or outcome of a program accomplished for a specific audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/program delivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Program delivery

Không có idiom phù hợp