Bản dịch của từ Program of studies trong tiếng Việt

Program of studies

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Program of studies (Phrase)

pɹˌɑɡəmˈɔɹfəstizd
pɹˌɑɡəmˈɔɹfəstizd
01

Một kế hoạch hoặc lịch trình của các khóa học, chủ đề hoặc môn học sẽ được nghiên cứu trong một khoảng thời gian cụ thể.

A plan or schedule of academic courses topics or subjects to be studied in a particular period.

Ví dụ

My program of studies includes sociology and psychology courses.

Chương trình học của tôi bao gồm các khóa học xã hội học và tâm lý học.

She decided to skip a few classes in her program of studies.

Cô ấy quyết định bỏ qua một số lớp học trong chương trình học của mình.

Is your program of studies focused on social sciences or humanities?

Chương trình học của bạn tập trung vào khoa học xã hội hay nhân văn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/program of studies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] These can include skills workshops, time management seminars, and guidance on setting realistic academic goals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Program of studies

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.