Bản dịch của từ Program of studies trong tiếng Việt
Program of studies

Program of studies (Phrase)
Một kế hoạch hoặc lịch trình của các khóa học, chủ đề hoặc môn học sẽ được nghiên cứu trong một khoảng thời gian cụ thể.
A plan or schedule of academic courses topics or subjects to be studied in a particular period.
My program of studies includes sociology and psychology courses.
Chương trình học của tôi bao gồm các khóa học xã hội học và tâm lý học.
She decided to skip a few classes in her program of studies.
Cô ấy quyết định bỏ qua một số lớp học trong chương trình học của mình.
Is your program of studies focused on social sciences or humanities?
Chương trình học của bạn tập trung vào khoa học xã hội hay nhân văn không?
"Program of studies" là thuật ngữ chỉ một bộ môn học tập hoặc lộ trình giáo dục được thiết kế nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng cho người học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là ở cấp trung học và đại học. Tại Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với Anh, nơi thay thế bằng "curriculum". Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh địa lý và thói quen giáo dục, nhưng ý nghĩa cơ bản về việc tổ chức và trình bày nội dung giáo dục vẫn nhất quán.
Cụm từ "program of studies" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Program" bắt nguồn từ "programma", nghĩa là "lịch trình" hay "dự kiến", được sử dụng trong bối cảnh chỉ định hướng, kế hoạch cụ thể cho một hoạt động. "Studies", từ "studium", thể hiện sự nghiêm túc trong việc học hỏi, nghiên cứu. Sự kết hợp này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại, chỉ một kế hoạch học tập có tổ chức nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực nhất định.
Cụm từ "program of studies" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, bao gồm các tài liệu thông tin cho sinh viên về nội dung khóa học và các yêu cầu học tập. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất sử dụng ở mức trung bình, chủ yếu trong bài đọc và viết khi thảo luận về kế hoạch học tập hoặc chương trình giảng dạy. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong các cuộc họp và hội thảo giáo dục để mô tả các chương trình đào tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
