Bản dịch của từ Programing trong tiếng Việt
Programing

Programing (Noun)
Nghề nghiệp hoặc nghề viết chương trình máy tính.
The occupation or profession of writing computer programs.
She enjoys learning programing languages for her new job.
Cô ấy thích học ngôn ngữ lập trình cho công việc mới của mình.
He doesn't have experience in programing, so he's taking classes.
Anh ấy không có kinh nghiệm trong lập trình, vì vậy anh ấy đang học.
Are you interested in programing as a career path in the future?
Bạn có quan tâm đến lập trình như một lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai không?
Programing requires logical thinking and problem-solving skills.
Lập trình đòi hỏi tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Not everyone is interested in pursuing a career in programing.
Không phải ai cũng quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp lập trình.
Programing (Verb)
I enjoy programing new apps for my friends.
Tôi thích lập trình ứng dụng mới cho bạn bè.
She avoids programing because it's too complex for her.
Cô ấy tránh việc lập trình vì nó quá phức tạp đối với cô ấy.
Do you think programing skills are important for social development?
Bạn có nghĩ kỹ năng lập trình quan trọng cho phát triển xã hội không?
She enjoys programing new apps for social media platforms.
Cô ấy thích viết ứng dụng mới cho các nền tảng truyền thông xã hội.
He doesn't have experience programing websites for online communities.
Anh ấy không có kinh nghiệm viết website cho cộng đồng trực tuyến.
Dạng động từ của Programing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Program |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Programed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Programed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Programs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Programing |
Họ từ
Thuật ngữ "programming" (lập trình) đề cập đến quá trình viết, kiểm tra và duy trì mã nguồn của phần mềm máy tính. Chương trình có thể được viết bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau như Python, Java hay C++. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết là giống nhau, tuy nhiên, từ "program" (chương trình) trong tiếng Anh Anh có thể mang nghĩa là "kế hoạch" hoặc "chương trình truyền hình", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa chủ yếu chỉ liên quan đến phần mềm.
Thuật ngữ "programming" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "programma", có nghĩa là "một thông báo" hay "danh sách những điều cần làm". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "program" trước khi trở thành từ tiếng Anh hiện đại. Ban đầu, "programming" chỉ việc lập kế hoạch cho một hoạt động nào đó. Ngày nay, nó đã được mở rộng để chỉ việc viết mã máy tính, thể hiện khả năng lập trình và tổ chức thông tin trong công nghệ thông tin.
Từ "programming" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và khoa học máy tính. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bài luận, tài liệu khoa học, hoặc thông tin về phát triển kỹ năng. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lập trình phần mềm, phát triển ứng dụng, và trong các khóa học công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



