Bản dịch của từ Prohibitionism trong tiếng Việt
Prohibitionism

Prohibitionism (Noun)
Các nguyên tắc hoặc thực hành cấm; đặc biệt ủng hộ hoặc ủng hộ việc cấm rượu.
The principles or practice of prohibition specifically support for or advocacy of the prohibition of alcohol.
Prohibitionism influenced the laws in the United States during the 1920s.
Chủ nghĩa cấm đoán đã ảnh hưởng đến luật pháp ở Hoa Kỳ trong những năm 1920.
Prohibitionism did not eliminate alcohol consumption in society at that time.
Chủ nghĩa cấm đoán không loại bỏ việc tiêu thụ rượu trong xã hội lúc đó.
Did prohibitionism reduce crime rates during the 1920s in America?
Chủ nghĩa cấm đoán có giảm tỷ lệ tội phạm trong những năm 1920 ở Mỹ không?
Prohibitionism (chủ nghĩa cấm đoán) là một hệ tư tưởng xã hội, thường liên quan đến việc ngăn cấm sản xuất, tiêu thụ hoặc buôn bán một số loại mặt hàng, phổ biến nhất là rượu và ma túy. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và luật pháp, đặc biệt ở Hoa Kỳ trong giai đoạn cấm rượu từ 1920 đến 1933. Prohibitionism không có biến thể tiếng Anh Anh hay Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau theo từng khu vực.
Từ "prohibitionism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prohibitio", có nghĩa là "cấm đoán". Từ này được hình thành từ "prohibere", nghĩa là "ngăn cản" hoặc "cấm". Sự phát triển của thuật ngữ này gắn liền với phong trào cấm rượu tại Mỹ vào đầu thế kỷ 20, thể hiện một xu hướng xã hội nhằm kiểm soát hành vi tiêu dùng của công dân. Hiện nay, "prohibitionism" thường được sử dụng để chỉ các chính sách hoặc quan điểm ủng hộ việc cấm đoán một số loại hàng hóa hoặc hành vi.
Từ "prohibitionism" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp, chính sách cấm, và tác động xã hội của việc cấm đoán. Các tình huống thông dụng liên quan đến từ này có thể kể đến các cuộc tranh luận về ma túy, rượu, hoặc quyền tự do cá nhân.